逸脱
[Dật Thoát]
いつだつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sai lệch; lệch hướng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
bỏ sót (tình cờ)