連れ込む [Liên Liêu]

連れこむ [Liên]

つれ込む [Liêu]

つれこむ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

dẫn vào

JP: いぬなかむな。

VI: Đừng đưa chó vào trong nhà.

Hán tự

Từ liên quan đến 連れ込む