透徹した [Thấu Triệt]
とうてつした
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
rõ ràng; sáng suốt
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
rõ ràng; sáng suốt