追っかける
[Truy]
追っ掛ける [Truy Quải]
追っ掛ける [Truy Quải]
おっかける
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
đuổi theo
🔗 追いかける
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
へえ、追っかけている作家がいるんだね。
Hừ, vậy là bạn đang theo đuổi một nhà văn à?