距離 [Cự Ly]

きょり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

khoảng cách; phạm vi

JP: 4マイルはかなりの距離きょりだ。

VI: Bốn dặm là một quãng đường khá xa.

Danh từ chung

sự khác biệt (ví dụ: ý kiến); khoảng cách

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

đơn vị đo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

距離きょりかんじる。
Tôi cảm thấy có khoảng cách.
あるいてける距離きょりですよ。
Bạn có thể đi bộ tới đó.
距離きょり判断はんだんできません。
Tôi không thể đánh giá khoảng cách.
えきまでは距離きょりがあります。
Có một khoảng cách đến ga.
すごい距離きょりですね。
Độ bay xa thật ấn tượng.
どのくらいの距離きょりですか。
Khoảng cách là bao xa?
距離きょり見積みつもるのはむずかしいな。
Việc ước lượng khoảng cách thật khó khăn.
距離きょり計算けいさんができないんです。
Tôi không thể tính được khoảng cách.
距離きょり推定すいていしにくいな。
Việc ước lượng khoảng cách thật khó khăn.
ここからどれくらいの距離きょりですか。
Khoảng cách từ đây là bao xa?

Hán tự

Từ liên quan đến 距離

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 距離
  • Cách đọc: きょり
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: khoảng cách (vật lý hoặc ẩn dụ)
  • Lĩnh vực hay gặp: đời sống, khoa học, thể thao, tâm lý xã hội

2. Ý nghĩa chính

  • Khoảng cách vật lý: AとBの距離 (khoảng cách giữa A và B), 走行距離 (quãng đường chạy), 飛行距離.
  • Khoảng cách xã hội/tâm lý: 心理的距離, 距離を置く (giữ khoảng cách), 距離感 (cảm nhận khoảng cách).
  • Cách diễn đạt: 距離にしてXキロ (tính ra là X km), 車間距離 (khoảng cách giữa xe).

3. Phân biệt

  • 間隔: “khoảng cách/giãn cách” giữa các điểm/đơn vị lặp, thiên về kỹ thuật (間隔をあける).
  • 道のり: quãng đường đi (tính theo lộ trình), khác với khoảng cách đường chim bay.
  • 距離感: “cảm giác về khoảng cách/giới hạn” trong giao tiếp; khác với 距離 (giá trị/khoảng cách thực).
  • 近さ/遠さ: mức độ gần/xa (tính chất), không phải danh từ “khoảng cách” cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: AとBの距離, 〜までの距離, 距離を測る/縮める/保つ, 距離を置く.
  • Thành ngữ: 心理的距離, 社会的距離, 適切な距離感 (giữ chừng mực).
  • Kỹ thuật/giao thông: 走行距離, 最短撮影距離, 車間距離.
  • Biểu hiện ước lượng: 距離にしてXキロ (tính theo khoảng cách là X km).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
間隔 Gần nghĩa Khoảng cách (giãn cách) Nhấn vào độ giãn giữa các đối tượng lặp/điểm.
道のり Liên quan Quãng đường Tính theo tuyến đường di chuyển.
距離感 Liên quan Cảm nhận khoảng cách Khái niệm xã giao/tâm lý.
接近 Đối nghĩa ngữ cảnh Tiếp cận, đến gần Hành động làm giảm khoảng cách.
隔たり Gần nghĩa ẩn dụ Khoảng ngăn cách Nhấn mạnh sự chia cách về tư tưởng/văn hóa.
近さ Đối nghĩa Độ gần Tính chất trái với 遠さ/大きい距離.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 距: bộ 足 (chân) + 巨; nghĩa “khoảng cách, bước chân”. Âm On: キョ; Kun: へだ-たる/へだ-てる (ít dùng).
  • 離: bộ 隹 (chim) + 离; nghĩa “rời xa, tách”. Âm On: リ; Kun: はな-れる/はな-す.
  • 距離: “khoảng cách rời ra” → khoảng cách giữa hai điểm/người/vật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Cụm 距離を置く dùng rất nhiều trong quan hệ cá nhân để chỉ “tạm xa nhau cho đỡ căng thẳng”. Khi mô tả giao thông an toàn, “車間距離を保つ” là từ khóa. Với máy ảnh, “最短撮影距離” quyết định khả năng chụp macro.

8. Câu ví dụ

  • 駅までの距離は徒歩で10分ほどだ。
    Khoảng cách tới ga khoảng 10 phút đi bộ.
  • 二人の距離が少しずつ縮まっていく。
    Khoảng cách giữa hai người dần dần thu hẹp.
  • 彼とはしばらく距離を置きたい。
    Tôi muốn giữ khoảng cách với anh ấy một thời gian.
  • 車間距離を十分に取りましょう。
    Hãy giữ khoảng cách an toàn giữa các xe.
  • このレンズの最短撮影距離は25センチだ。
    Khoảng cách chụp tối thiểu của ống kính này là 25 cm.
  • 走行距離が10万キロを超えた。
    Quãng đường đã chạy vượt 100.000 km.
  • 目的地までの直線距離は5キロだ。
    Khoảng cách đường chim bay đến đích là 5 km.
  • 心理的な距離をどう詰めるかが課題だ。
    Bài toán là làm sao rút ngắn khoảng cách tâm lý.
  • この二都市は距離にして約80キロ離れている。
    Tính theo khoảng cách thì hai thành phố cách nhau khoảng 80 km.
  • 観客との距離感がいいライブだった。
    Buổi diễn có cảm nhận khoảng cách với khán giả rất tốt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 距離 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?