賢明 [Hiền Minh]

けんめい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

khôn ngoan; sáng suốt

JP: あなたが彼女かのじょわかれるのは賢明けんめいである。

VI: Việc bạn chia tay cô ấy là một quyết định khôn ngoan.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ賢明けんめいだが、きみおとらぬくらい賢明けんめいだ。
Cô ấy thông minh, nhưng cậu cũng không kém cạnh.
あれは賢明けんめいだったな。
Đó là một quyết định khôn ngoan.
かなくてきみは賢明けんめいだった。
Bạn đã khôn ngoan khi không đi.
かれはあるてんでは賢明けんめいだ。
Anh ấy khôn ngoan ở một số điểm.
列車れっしゃくのが賢明けんめいだよ。
Đi tàu là lựa chọn khôn ngoan.
ザメンホフはとても賢明けんめいおとこだった。
Zamenhof là một người rất khôn ngoan.
それは賢明けんめいだとおもう。
Tôi nghĩ đó là điều khôn ngoan.
かれ提案ていあんれて賢明けんめいだった。
Anh ấy đã thông minh khi đồng ý với đề xuất.
かれはボブより賢明けんめい慎重しんちょうだ。
Anh ấy thông minh và thận trọng hơn Bob.
なるほどかれわかいが、賢明けんめいである。
Quả thật anh ấy còn trẻ nhưng rất khôn ngoan.

Hán tự

Từ liên quan đến 賢明

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 賢明
  • Cách đọc: けんめい
  • Loại từ: Tính từ -な (な形容詞)
  • Hán Việt: Hiền minh
  • Trình độ/Phong cách: Trung–cao cấp (N2~N1), trang trọng
  • Ý nghĩa khái quát: khôn ngoan, sáng suốt, có phán đoán đúng đắn

2. Ý nghĩa chính

Khôn ngoan/sáng suốt trong quyết định và hành động, cân nhắc rủi ro–lợi ích một cách hợp lý. Ví dụ: 賢明な判断 (phán đoán khôn ngoan), 賢明な選択 (lựa chọn sáng suốt).

3. Phân biệt

  • 賢明: Trang trọng, đánh giá mang tính lý trí và thận trọng.
  • 賢い: Thân mật, nghĩa rộng “thông minh/khôn ngoan”.
  • 聡明: Sáng dạ, trí tuệ nhạy bén (thiên bẩm).
  • 明智: Thấy biết phải trái rõ ràng; văn viết, hơi cổ điển.
  • Trái nghĩa: 愚か (dại dột), 軽率 (khinh suất), 無謀 (liều lĩnh mù quáng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 賢明なN/Nは賢明だ/賢明に判断する/~するのが賢明だ.
  • Sắc thái đề xuất: “早めに撤退するのが賢明だ” (rút sớm là sáng suốt).
  • Trong diễn văn/kinh doanh: “ご賢明なご判断を賜り…” dùng kính trọng, nhưng tránh lạm dụng gây khuôn sáo.
  • Có thể dùng mỉa mai tùy ngữ điệu: “それは実に賢明ですね” (mỉa).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
賢いGần nghĩaThông minh, khônThân mật, khẩu ngữ
聡明Gần nghĩaSáng dạVăn viết, khen trí tuệ
明智Gần nghĩaMinh triếtCổ điển, trang trọng
慎重Liên quanThận trọngTính cách/tiêu chí giúp “賢明”
愚かĐối nghĩaKhờ dạiTrái với sáng suốt
軽率Đối nghĩaNông nổi, cẩu thảThiếu cân nhắc
無謀Đối nghĩaLiều lĩnh mù quángKhông lường rủi ro

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (けん/かしこ-い, hiền): Trí tuệ, khôn ngoan.
  • (めい/あか-るい, minh): Sáng, rõ ràng.
  • Kết hợp: “trí tuệ” + “sáng rõ” → sáng suốt, minh triết.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết đề xuất, dùng “~のが賢明だ” để đưa khuyến nghị lịch sự mà vẫn dứt khoát. Trong hội thoại, chuyển sang bình dân bằng “~したほうがいい” tùy mức độ trang trọng.

8. Câu ví dụ

  • 今は撤退するのが賢明だ。
    Bây giờ rút lui là sáng suốt.
  • 彼女の判断は実に賢明だった。
    Phán đoán của cô ấy quả thật rất khôn ngoan.
  • 専門家に相談するのが賢明でしょう。
    Tham khảo ý kiến chuyên gia thì khôn ngoan hơn.
  • 感情的にならないことが賢明です。
    Không để cảm xúc chi phối là điều sáng suốt.
  • 長期的な視点で考えるのが賢明だ。
    Suy nghĩ theo tầm nhìn dài hạn là khôn ngoan.
  • それは賢明な投資とは言えない。
    Không thể gọi đó là khoản đầu tư sáng suốt.
  • 早めに手を打つほうが賢明に思える。
    Có vẻ như ra tay sớm thì sáng suốt hơn.
  • 健康のために休むのは賢明だ。
    Nghỉ ngơi vì sức khỏe là điều khôn ngoan.
  • 無理をしない判断は賢明だった。
    Quyết định không gắng sức quá là sáng suốt.
  • 彼の賢明さが危機を救った。
    Sự sáng suốt của anh ấy đã cứu vãn khủng hoảng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 賢明 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?