1. Thông tin cơ bản
- Từ: 賢明
- Cách đọc: けんめい
- Loại từ: Tính từ -な (な形容詞)
- Hán Việt: Hiền minh
- Trình độ/Phong cách: Trung–cao cấp (N2~N1), trang trọng
- Ý nghĩa khái quát: khôn ngoan, sáng suốt, có phán đoán đúng đắn
2. Ý nghĩa chính
Khôn ngoan/sáng suốt trong quyết định và hành động, cân nhắc rủi ro–lợi ích một cách hợp lý. Ví dụ: 賢明な判断 (phán đoán khôn ngoan), 賢明な選択 (lựa chọn sáng suốt).
3. Phân biệt
- 賢明: Trang trọng, đánh giá mang tính lý trí và thận trọng.
- 賢い: Thân mật, nghĩa rộng “thông minh/khôn ngoan”.
- 聡明: Sáng dạ, trí tuệ nhạy bén (thiên bẩm).
- 明智: Thấy biết phải trái rõ ràng; văn viết, hơi cổ điển.
- Trái nghĩa: 愚か (dại dột), 軽率 (khinh suất), 無謀 (liều lĩnh mù quáng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 賢明なN/Nは賢明だ/賢明に判断する/~するのが賢明だ.
- Sắc thái đề xuất: “早めに撤退するのが賢明だ” (rút sớm là sáng suốt).
- Trong diễn văn/kinh doanh: “ご賢明なご判断を賜り…” dùng kính trọng, nhưng tránh lạm dụng gây khuôn sáo.
- Có thể dùng mỉa mai tùy ngữ điệu: “それは実に賢明ですね” (mỉa).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 賢い | Gần nghĩa | Thông minh, khôn | Thân mật, khẩu ngữ |
| 聡明 | Gần nghĩa | Sáng dạ | Văn viết, khen trí tuệ |
| 明智 | Gần nghĩa | Minh triết | Cổ điển, trang trọng |
| 慎重 | Liên quan | Thận trọng | Tính cách/tiêu chí giúp “賢明” |
| 愚か | Đối nghĩa | Khờ dại | Trái với sáng suốt |
| 軽率 | Đối nghĩa | Nông nổi, cẩu thả | Thiếu cân nhắc |
| 無謀 | Đối nghĩa | Liều lĩnh mù quáng | Không lường rủi ro |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 賢 (けん/かしこ-い, hiền): Trí tuệ, khôn ngoan.
- 明 (めい/あか-るい, minh): Sáng, rõ ràng.
- Kết hợp: “trí tuệ” + “sáng rõ” → sáng suốt, minh triết.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết đề xuất, dùng “~のが賢明だ” để đưa khuyến nghị lịch sự mà vẫn dứt khoát. Trong hội thoại, chuyển sang bình dân bằng “~したほうがいい” tùy mức độ trang trọng.
8. Câu ví dụ
- 今は撤退するのが賢明だ。
Bây giờ rút lui là sáng suốt.
- 彼女の判断は実に賢明だった。
Phán đoán của cô ấy quả thật rất khôn ngoan.
- 専門家に相談するのが賢明でしょう。
Tham khảo ý kiến chuyên gia thì khôn ngoan hơn.
- 感情的にならないことが賢明です。
Không để cảm xúc chi phối là điều sáng suốt.
- 長期的な視点で考えるのが賢明だ。
Suy nghĩ theo tầm nhìn dài hạn là khôn ngoan.
- それは賢明な投資とは言えない。
Không thể gọi đó là khoản đầu tư sáng suốt.
- 早めに手を打つほうが賢明に思える。
Có vẻ như ra tay sớm thì sáng suốt hơn.
- 健康のために休むのは賢明だ。
Nghỉ ngơi vì sức khỏe là điều khôn ngoan.
- 無理をしない判断は賢明だった。
Quyết định không gắng sức quá là sáng suốt.
- 彼の賢明さが危機を救った。
Sự sáng suốt của anh ấy đã cứu vãn khủng hoảng.