警察 [Cảnh Sát]
けいさつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

cảnh sát

JP: その場合ばあいには警察けいさつびなさい。

VI: Trong trường hợp đó, hãy gọi cảnh sát.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

cảnh sát

🔗 警察官

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

đồn cảnh sát

🔗 警察署

Danh từ dùng như hậu tố

⚠️Khẩu ngữ

người tự bổ nhiệm thực thi (một quy tắc, tiêu chuẩn, v.v.); người bận rộn; người bảo vệ; người gác cổng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

警察けいさつんで!
Gọi cảnh sát đi!
警察けいさつべ!
Gọi cảnh sát!
警察けいさつんだから。
Tôi đã gọi cảnh sát rồi.
警察けいさつばなきゃ。
Phải gọi cảnh sát thôi.
警察けいさつびました。
Tôi đã gọi cảnh sát.
警察けいさつ群衆ぐんしゅうはらった。
Cảnh sát đã xua đuổi đám đông.
警察けいさつ泥棒どろぼうさがした。
Cảnh sát đã tìm ra tên trộm.
かれ警察けいさつのおたずものだ。
Anh ấy là người đang bị cảnh sát truy nã.
警察けいさつ
Có ý định gọi cảnh sát à?
警察けいさつ電話でんわしたよ。
Tôi đã gọi cảnh sát rồi đấy.

Hán tự

Cảnh cảnh báo; răn dạy
Sát đoán; phán đoán

Từ liên quan đến 警察