Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
屯所
[Đồn Sở]
とんしょ
🔊
Danh từ chung
đồn
Hán tự
屯
Đồn
trại lính; đồn cảnh sát; trại; tấn
所
Sở
nơi; mức độ
Từ liên quan đến 屯所
署
しょ
trạm (đặc biệt là đồn cảnh sát); văn phòng (như văn phòng thuế)
警察
けいさつ
cảnh sát
警察署
けいさつしょ
đồn cảnh sát
駐屯所
ちゅうとんじょ
trạm quân sự; đồn