話し合う [Thoại Hợp]

話しあう [Thoại]

話合う [Thoại Hợp]

はなしあう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

thảo luận; nói chuyện cùng nhau

JP: ここでその問題もんだいについてはないましょう。

VI: Chúng ta hãy thảo luận về vấn đề đó ở đây.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もういちどはなおう。
Chúng ta hãy thảo luận lại một lần nữa.
あとはないましょう。
Chúng ta sẽ bàn bạc sau.
あつまってはなおうよ。
Chúng ta hãy tụ tập và thảo luận.
はなうほどのことじゃないよ。
Chuyện đó không đáng phải bàn cãi.
かれらは夜通よどおはなった。
Họ đã thảo luận suốt đêm.
あなたの叔父おじさんとはないたい。
Tôi muốn nói chuyện với chú của bạn.
その問題もんだいはないましょう。
Chúng ta hãy thảo luận về vấn đề đó.
いろんなことをはなった。
Chúng tôi đã thảo luận nhiều điều.
明日あしたトムとはなうよ。
Ngày mai tôi sẽ nói chuyện với Tom.
かれらはおたがいにはなった。
Họ đã thảo luận với nhau.

Hán tự

Từ liên quan đến 話し合う

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 話し合う
  • Cách đọc: はなしあう
  • Loại từ: Động từ ghép (五段・う); tính chất: mang nghĩa tương hỗ/qua lại
  • Ngữ pháp đi kèm thường gặp: Nと + 話し合う / Nについて + 話し合う / Nを + 話し合う
  • Sắc thái: thân thiện, hợp tác; dùng từ hàng ngày đến trang trọng đều được

2. Ý nghĩa chính

Trao đổi, bàn bạc, thảo luận với nhau để tìm hiểu, thống nhất ý kiến hay giải pháp. Thường hàm ý có từ hai bên trở lên cùng tham gia, hướng đến sự đồng thuận.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 話す: chỉ hành vi “nói” nói chung. 話し合う nhấn mạnh yếu tố cùng nhau bàn bạc, có tính qua lại.
  • 相談する: “tham khảo/nhờ tư vấn”. Một bên hỏi, bên kia tư vấn. 話し合う là song phương hơn.
  • 議論する・討論する: “tranh luận”. Sắc thái logic, có thể căng thẳng. 話し合う thiên về hợp tác, tìm giải pháp.
  • 協議する: trang trọng, dùng trong cơ quan/tổ chức, gần nghĩa với “hội ý”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc hay gặp: AとBがNについて話し合う (A và B bàn về N), Nを話し合う (bàn bạc N).
  • Ngữ cảnh: gia đình, lớp học, công ty, hội nhóm; từ thân mật đến công vụ đều phù hợp.
  • Sắc thái: hợp tác, tôn trọng lẫn nhau; hướng tới giải quyết vấn đề hoặc thống nhất kế hoạch.
  • Lưu ý: Chủ ngữ thường là số nhiều hoặc tập thể (みんなで/双方で/当事者同士で).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
相談する Gần nghĩa Tham khảo, hỏi ý kiến Thiên về một bên xin lời khuyên.
議論する Gần nghĩa Tranh luận Logic, có thể gay gắt hơn 話し合う.
協議する Đồng nghĩa trang trọng Hiệp thương, hội ý Dùng trong tổ chức/công vụ.
口論する Đối lập sắc thái Cãi nhau Mang tính xung đột, không nhằm đồng thuận.
独断する Đối nghĩa ý niệm Tự ý quyết định Không bàn bạc với người khác.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (はなす: nói, chuyện) + 合う (あう: hợp, cùng nhau) → “nói chuyện với nhau cho hợp/khớp ý”.
  • Động từ ghép dạng Vます + 合う thường mang nghĩa “làm với nhau”: 助け合う, 話し合う, 見つめ合う.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi muốn nhấn mạnh tính xây dựng, bạn có thể thêm các từ như 冷静に (bình tĩnh), 前向きに (tích cực), 率直に (thẳng thắn) trước 話し合う. Trong văn bản công việc, cụm 建設的に話し合う / 解決策を話し合う rất tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 彼と問題について話し合う
    Tôi bàn bạc về vấn đề với anh ấy.
  • 明日の計画をみんなで話し合う
    Cả nhóm cùng thảo luận kế hoạch cho ngày mai.
  • まず事実関係を話し合う必要がある。
    Trước hết cần bàn về các tình tiết sự việc.
  • 家族で将来の進路を話し合う
    Cả gia đình bàn về con đường tương lai.
  • 上司と目標設定について話し合う
    Tôi trao đổi với sếp về việc đặt mục tiêu.
  • 利害関係者同士で解決策を話し合う
    Các bên liên quan bàn bạc giải pháp.
  • 時間がないので、要点だけ話し合う
    Vì không có thời gian, chúng ta chỉ bàn các điểm chính.
  • 率直に話し合うことで誤解が解けた。
    Nhờ thẳng thắn trao đổi mà hiểu lầm đã được gỡ.
  • チーム内の役割分担を話し合う
    Thảo luận phân chia vai trò trong đội.
  • 双方が歩み寄って話し合うことが大切だ。
    Điều quan trọng là đôi bên nhượng bộ và bàn bạc với nhau.
💡 Giải thích chi tiết về từ 話し合う được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?