託する [Thác]
托する [Thác]
たくする

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

giao phó; ủy thác

🔗 託す

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

nhờ chuyển (tin nhắn, bưu kiện)

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

dùng để biểu đạt

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

lấy cớ

Hán tự

Thác ký gửi; yêu cầu; ủy thác; giả vờ; gợi ý
Thác yêu cầu; ủy thác; giả vờ; gợi ý

Từ liên quan đến 託する