言詞 [Ngôn Từ]
げんし
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
lời nói; phát biểu; biểu hiện
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
lời nói; phát biểu; biểu hiện