見通す
[Kiến Thông]
見透す [Kiến Thấu]
見透す [Kiến Thấu]
みとおす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
nhìn xuyên qua; không bị cản trở
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
nhìn thấu; đọc vị
JP:
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
dự đoán; tiên đoán
JP: 彼女の先を見通す力が社の課題表明文書をまとめるうえで役立った。
VI: Khả năng nhìn xa trông rộng của cô ấy đã giúp ích trong việc tổng hợp văn bản thể hiện vấn đề của công ty.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
xem từ đầu đến cuối