見地
[Kiến Địa]
けんち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
quan điểm; góc nhìn
JP: この見地からすると、君の言うことは正しい。
VI: Nhìn từ quan điểm này, những gì bạn nói là đúng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はあらゆる物事を金もうけの見地で考えます。
Anh ấy luôn suy nghĩ mọi việc từ góc độ kiếm tiền.
彼は人生を全て、金銭の見地から見る。
Anh ấy luôn nhìn nhận cuộc sống qua góc độ tiền bạc.
文学的な見地から言えば、彼の作品は失敗です。
Xét về mặt văn học, tác phẩm của anh ấy là một thất bại.
物事を実際的な見地から見ようとしなければならない。
Chúng ta phải nhìn nhận vấn đề một cách thực tế.
医学的な見地からその事実を調査するべきだ。
Cần phải điều tra sự thật này từ góc độ y học.
この見地から歴史は2つの主要な時期に分けられる。
Từ quan điểm này, lịch sử được chia thành hai giai đoạn chính.
我々はギリシャ文化をいろいろな見地から研究した。
Chúng tôi đã nghiên cứu văn hóa Hy Lạp từ nhiều quan điểm khác nhau.
実践的見地からすれば彼の計画は実行しにくい。
Từ quan điểm thực tiễn, kế hoạch của anh ấy khó thực hiện.
実践的見地からすれば、彼の計画には欠点が多くある。
Từ quan điểm thực tiễn, kế hoạch của anh ấy có nhiều điểm yếu.
われわれは教育的見地から、その事柄について議論した。
Chúng ta đã thảo luận vấn đề đó từ góc độ giáo dục.