複雑
[Phức Tạp]
ふくざつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
phức tạp; rắc rối
JP: あれはとても複雑な機械だ。
VI: Đó là một cỗ máy phức tạp.
Trái nghĩa: 単純
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
マジで複雑だ!
Thật là phức tạp!
複雑すぎます!
Quá phức tạp!
これには複雑な気持ちだ。
Tôi cảm thấy phức tạp về điều này.
脳の構造は複雑だ。
Cấu trúc của não rất phức tạp.
コンピューターは複雑な機械だ。
Máy tính là một thiết bị phức tạp.
人間は複雑な有機体だ。
Con người là một cơ thể phức tạp.
人間関係はとても複雑だ。
Mối quan hệ giữa con người rất phức tạp.
これはとても複雑な問題です。
Đây là một vấn đề rất phức tạp.
余計問題が複雑になるだけだ。
Chỉ làm phức tạp thêm vấn đề mà thôi.
どのぐらい複雑なのだろうか。
Nó phức tạp đến mức nào?