複合 [Phức Hợp]

ふくごう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hợp chất; phức hợp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはあたらしい複合ふくごうった。
Tom đã mua một máy đa chức năng mới.
研究けんきゅうしゃ頭脳ずのうあたらしい受容じゅよう複合ふくごうたい識別しきべつする。
Các nhà nghiên cứu đã xác định được một phức hợp thụ thể mới trong não.
わたしたち言語げんご文化ぶんかてきつたえられる、つまり、学習がくしゅうされるものであってがれるものではないと場合ばあい言語げんごは、文化ぶんか人類じんるい学者がくしゃ文化ぶんかぶ、学習がくしゅうされ共用きょうようされる行動こうどう複合ふくごうたい一部いちぶであるということなのである。
Khi chúng tôi nói rằng ngôn ngữ được truyền đạt văn hóa, tức là được học, không phải là thứ di truyền, điều đó có nghĩa là ngôn ngữ là một phần của một hệ thống hành vi được học và chia sẻ mà các nhà nhân chủng học gọi là văn hóa.

Hán tự

Từ liên quan đến 複合

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 複合
  • Cách đọc: ふくごう
  • Loại từ: danh từ; tính từ liên quan: 複合的(な); đôi khi dùng như động từ: 複合する(mang sắc thái học thuật)
  • Nghĩa khái quát: kết hợp/phức hợp nhiều yếu tố; hợp phần tạo thành một thể tổng hợp
  • Cụm thường gặp: 複合材料, 複合機, 複合施設, 複合語, 要因が複合的に作用する

2. Ý nghĩa chính

  • Sự phức hợp/kết hợp của nhiều yếu tố, tạo nên một hệ/đối tượng mới (vật liệu, cơ sở, vấn đề, nguyên nhân).
  • Thuật ngữ ngôn ngữ học: 複合語 (từ ghép) — kết hợp các hình vị/từ để tạo từ mới.

3. Phân biệt

  • 合成: tổng hợp (thường dùng trong hoá học/kỹ thuật), nhấn vào quá trình tạo mới.
  • 結合: kết nối/ràng buộc hai vật; kỹ thuật/Toán học/sinh học.
  • 融合: dung hợp, hoà trộn thành một; sắc thái “tan vào nhau”.
  • 併合: sáp nhập tổ chức/lãnh thổ; pháp lý/kinh tế.
  • 単一/単独: đơn nhất, đối lập với tính “phức hợp”.
  • Lưu ý đồng âm khác chữ: 復号(ふくごう: giải mã)khác hẳn 複合.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: AとBの複合(kết hợp A và B); 複合的な問題/要因; 名詞+名詞の複合語.
  • Ngữ cảnh: kỹ thuật (材料, 機器), quy hoạch (施設), xã hội (要因), ngôn ngữ học (語形成).
  • Đăng ký: trung tính/chuyên môn; trong đời sống, thường thấy ở tên sản phẩm: 複合機 (máy in đa năng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
複合体 Đồng nghĩa gần thể phức hợp Nhấn vào bản thân cấu trúc hợp thành.
複合化 Liên quan quá trình phức hợp Danh hoá chỉ tiến trình.
合成 Liên quan tổng hợp Kỹ thuật/hoá học.
融合 Đồng nghĩa gần dung hợp Sắc thái “hoà trộn”.
単一 Đối nghĩa đơn nhất Đối lập về số lượng yếu tố.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (phức, nhiều/lặp) + (hợp, kết hợp).
  • Đọc on-yomi: ふく(複)+ ごう(合) → ふくごう.
  • Nghĩa hợp thành: nhiều thứ “hợp” lại → phức hợp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thấy cụm 複合的な要因, hãy hiểu là “nhiều yếu tố đồng thời tác động, khó quy về một nguyên nhân đơn lẻ”. Trong ngôn ngữ học, 名詞+名詞の複合 như “雨雲, 手紙” minh hoạ cách các danh từ kết hợp thành khái niệm mới.

8. Câu ví dụ

  • 炭素繊維を用いた複合材料が軽くて強い。
    Vật liệu phức hợp dùng sợi carbon vừa nhẹ vừa bền.
  • この問題は複合的な要因が絡み合っている。
    Vấn đề này có nhiều yếu tố phức hợp đan xen.
  • 名詞+名詞の複合語を例示してください。
    Hãy nêu ví dụ về từ ghép danh từ + danh từ.
  • 駅前に商業と住宅が一体となった複合施設ができた。
    Trước ga vừa xây xong cơ sở phức hợp thương mại - cư trú.
  • プリンターとスキャナーが一体の複合機を購入した。
    Tôi đã mua máy đa năng tích hợp máy in và máy quét.
  • 文化が複合する地域では新しい芸術が生まれる。
    Nơi các nền văn hóa phức hợp thường sinh ra nghệ thuật mới.
  • 要素が複合して新たな価値を生む。
    Các yếu tố kết hợp tạo ra giá trị mới.
  • 犯罪の背景は複合的で単純ではない。
    Bối cảnh tội phạm mang tính phức hợp, không đơn giản.
  • 化学的に複合したコーティングで耐久性が向上した。
    Lớp phủ kết hợp hoá học giúp tăng độ bền.
  • この章では日本語の複合名詞を扱う。
    Chương này đề cập đến danh từ ghép trong tiếng Nhật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 複合 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?