1. Thông tin cơ bản
- Từ: 補完(ほかん)
- Cách đọc: ほかん
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する(補完する)
- Độ trang trọng: Trung tính–chuyên ngành; dùng trong kinh tế, CNTT, khoa học
- Ghi chú: Dễ nhầm với 保管(bảo quản, cất giữ) và 補間(nội suy)
2. Ý nghĩa chính
補完 là bổ khuyết để hoàn thiện, “bổ sung phần thiếu” nhằm làm cho hệ thống/ý tưởng trở nên đầy đủ. Ví dụ: dữ liệu bị thiếu được 補完, chính sách này 補完 cho chính sách kia.
3. Phân biệt
- 補完: thêm phần còn thiếu để trở nên hoàn chỉnh (complementation, complementarity).
- 保管(ほかん): cất giữ, bảo quản; khác hoàn toàn về nghĩa, chỉ đồng âm gần.
- 補間(ほかん): nội suy (interpolation) – suy ra giá trị giữa các điểm; không phải “bổ khuyết toàn diện”.
- 補強: gia cường, làm mạnh; không nhất thiết là bổ khuyết.
- 代替: thay thế; quan hệ kinh tế đối lập với “bổ sung” (補完財 ↔ 代替財).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dữ liệu/CNTT: 欠損値を補完する(bổ khuyết giá trị thiếu).
- Chính sách/chiến lược: 施策同士が相互に補完する(bổ trợ lẫn nhau).
- Khoa học/triết học: 相補性(bản chất bổ sung cho nhau)に基づく補完.
- Kinh tế: 補完財(hàng hóa bổ sung).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 保管 |
Dễ nhầm âm |
Bảo quản, cất giữ |
Không cùng nghĩa; chú ý chữ Hán. |
| 補間 |
Dễ nhầm âm |
Nội suy |
Thuật toán suy giá trị trung gian. |
| 補強 |
Liên quan |
Gia cường |
Tăng độ bền, không phải bổ khuyết. |
| 相互補完 |
Liên quan |
Bổ trợ lẫn nhau |
Hai bên cùng hoàn thiện cho nhau. |
| 代替 |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Thay thế |
Đối lập với quan hệ bổ sung. |
| 補完財/代替財 |
Cặp khái niệm |
Hàng hóa bổ sung / thay thế |
Kinh tế vi mô. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 補: bổ sung, đền bù.
- 完: hoàn thành, hoàn chỉnh.
- Ghép nghĩa: “bổ sung + hoàn chỉnh” → bổ khuyết để hoàn thiện.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi phân tích hệ thống, hãy hỏi: “thiếu gì để đầy đủ?” – đó là chỗ cho 補完. Nếu đang “đổi sang thứ khác tương đương”, đó là 代替; nếu “điền giá trị giữa các điểm”, đó là 補間; nếu “bảo quản”, là 保管. Phân ranh giới giúp dùng chính xác.
8. Câu ví dụ
- 欠損データを統計モデルで補完した。
Đã bổ khuyết dữ liệu thiếu bằng mô hình thống kê.
- この施策は既存の制度を補完する役割を持つ。
Chính sách này có vai trò bổ trợ cho chế độ hiện có.
- 両社の強みは相互に補完関係にある。
Thế mạnh của hai công ty có quan hệ bổ trợ lẫn nhau.
- マニュアルの不足分を追記して補完した。
Bổ khuyết phần thiếu của sổ tay bằng cách bổ sung.
- 理論を実験で補完する。
Bổ trợ lý thuyết bằng thực nghiệm.
- 学習資料は動画で補完されている。
Tài liệu học được bổ trợ bằng video.
- 一次情報を二次資料で補完する。
Bổ khuyết thông tin sơ cấp bằng tư liệu thứ cấp.
- アプリの機能をプラグインで補完した。
Bổ sung tính năng ứng dụng bằng plugin.
- 監視体制を人員増で補完する。
Bổ trợ cơ chế giám sát bằng tăng nhân sự.
- その仮説は別データで補完し検証された。
Giả thuyết ấy được bổ khuyết và kiểm chứng bằng dữ liệu khác.