[Lý]
うら
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

mặt đối diện; đáy; mặt khác; mặt khuất; mặt dưới; mặt trái

JP: くつうらにガムがこびりついちゃった。

VI: Có kẹo cao su dính vào đế giày tôi.

Trái nghĩa: 表・おもて

Danh từ chung

phía sau; mặt sau; phía sau lưng

JP: いえのうらにひろにわがあった。

VI: Phía sau nhà có một khu vườn rộng.

Danh từ chung

lớp lót; bên trong

JP: 不幸ふこううらにはいあり。

VI: Sau bất hạnh có hạnh phúc.

Danh từ chung

trong bóng tối; sau hậu trường; sau lưng

JP: うらからまわしてくれるよ。

VI: Tôi sẽ giúp bạn một tay từ phía sau.

Danh từ chung

nhiều hơn (so với vẻ bề ngoài); mặt ẩn giấu; hoàn cảnh không rõ; mặt khác

Danh từ chung

bằng chứng

🔗 裏付け

Danh từ chung

ngược lại (dự đoán, lẽ thường, v.v.); trái ngược

🔗 裏をかく

Danh từ chung

ngược lại (giả thuyết, v.v.)

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

nửa cuối (của một hiệp đấu)

JP: いまなんかいうらですか。

VI: Hiện tại là hiệp mấy?

Trái nghĩa: 表・おもて

Hán tự

mặt sau; giữa; trong; ngược; bên trong; lòng bàn tay; đế; phía sau; lớp lót; mặt trái

Từ liên quan đến 裏