背もたれ [Bối]
背凭れ [Bối Bằng]
せもたれ

Danh từ chung

lưng (của ghế); tựa lưng

JP: もたれもっとたおせるよ。

VI: Bạn có thể ngả lưng ghế thêm một chút.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まずんできたのは、おおきなソファだ。しぶいろかわりで、めんもたれもゆったりしている。
Điều đầu tiên thu hút ánh nhìn là chiếc sofa lớn, bọc da màu trầm, với phần ngồi và tựa lưng rộng rãi.

Hán tự

Bối chiều cao; lưng; phía sau; không tuân theo; chống lại; phản bội; nổi loạn

Từ liên quan đến 背もたれ