裏張り [Lý Trương]
裏貼り [Lý Thiếp]
裏張 [Lý Trương]
裏貼 [Lý Thiếp]
うらばり
うらはり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lót; dán mặt sau

Hán tự

mặt sau; giữa; trong; ngược; bên trong; lòng bàn tay; đế; phía sau; lớp lót; mặt trái
Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)
Thiếp dán; dính; áp dụng

Từ liên quan đến 裏張り