裏張り
[Lý Trương]
裏貼り [Lý Thiếp]
裏張 [Lý Trương]
裏貼 [Lý Thiếp]
裏貼り [Lý Thiếp]
裏張 [Lý Trương]
裏貼 [Lý Thiếp]
うらばり
うらはり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lót; dán mặt sau