行き来
[Hành Lai]
往き来 [Vãng Lai]
行来 [Hành Lai]
往き来 [Vãng Lai]
行来 [Hành Lai]
ゆきき
いきき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đi lại; giữ liên lạc; thăm nhau
JP: 好きなように行き来していいですよ。
VI: Bạn có thể đi lại thoải mái.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
giao thông đường phố; đường cao tốc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女とは行き来する間柄です。
Tôi và cô ấy có mối quan hệ thân thiết.
バスはほとんど空席のまま行き来していた。
Xe buýt gần như còn trống khi qua lại.
私はいつもイタリアとアフリカを行き来している。
Tôi luôn đi lại giữa Ý và Châu Phi.
私たちはとっても仲良しでお互いの家をよく行き来する仲でした。
Chúng tôi rất thân thiết và thường xuyên qua lại thăm nhà nhau.