落ち込む
[Lạc Liêu]
落込む [Lạc Liêu]
落ちこむ [Lạc]
落込む [Lạc Liêu]
落ちこむ [Lạc]
おちこむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
buồn bã; chán nản
JP: ちょっとしたことで直ぐに落ち込んでしまいます。
VI: Cô ấy dễ bị suy sụp chỉ vì những chuyện nhỏ nhặt.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
trì trệ; suy thoái
JP: 1年前に比べれば価格は大きく落ち込んでいる。
VI: Giá cả đã giảm đáng kể so với một năm trước.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
rơi vào (hố)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
落ち込んでるの?
Bạn đang buồn à?
そんな落ち込むなよ!
Đừng buồn quá!
そう落ち込むなよ。
Đừng quá buồn nhé.
トムは落ち込むだろうな。
Tom chắc sẽ buồn đấy.
彼女は落ち込んでいたわ。
Cô ấy thật sự buồn bã.
彼女は落ち込んでいる。
Cô ấy đang buồn.
彼は思いっきり落ち込んだ。
Anh ấy đã buồn bã rất nhiều.
まだ落ち込んでるの?
Bạn vẫn còn buồn chán chứ?
彼は落ち込んでいる。
Anh ấy đang suy sụp.
トムは水に落ち込んだ。
Tom đã rơi xuống nước.