落ち込む [Lạc Liêu]

落込む [Lạc Liêu]

落ちこむ [Lạc]

おちこむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

buồn bã; chán nản

JP: ちょっとしたことでぐにんでしまいます。

VI: Cô ấy dễ bị suy sụp chỉ vì những chuyện nhỏ nhặt.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

trì trệ; suy thoái

JP: 1年いちねんまえくらべれば価格かかくおおきくんでいる。

VI: Giá cả đã giảm đáng kể so với một năm trước.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

rơi vào (hố)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

んでるの?
Bạn đang buồn à?
そんなむなよ!
Đừng buồn quá!
そうむなよ。
Đừng quá buồn nhé.
トムはむだろうな。
Tom chắc sẽ buồn đấy.
彼女かのじょんでいたわ。
Cô ấy thật sự buồn bã.
彼女かのじょんでいる。
Cô ấy đang buồn.
かれおもいっきりんだ。
Anh ấy đã buồn bã rất nhiều.
まだんでるの?
Bạn vẫn còn buồn chán chứ?
かれんでいる。
Anh ấy đang suy sụp.
トムはみずんだ。
Tom đã rơi xuống nước.

Hán tự

Từ liên quan đến 落ち込む

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 落ち込む
  • Cách đọc: おちこむ
  • Từ loại: Động từ tự động từ (自動詞, 五段)
  • Độ trang trọng: Trung tính; dùng cả khẩu ngữ và văn viết
  • Ý nghĩa chính: 1) chán nản, suy sụp tinh thần; 2) suy giảm, tụt dốc (kinh tế, doanh số); 3) lõm xuống, tụt xuống (địa hình, mức nước…)

2. Ý nghĩa chính

  • Nghĩa 1: tâm trạng đi xuống, buồn bã, thất vọng. Ví dụ: 気分が落ち込む, ひどく落ち込む.
  • Nghĩa 2: chỉ số kinh tế/sản lượng… giảm mạnh. Ví dụ: 景気が落ち込む, 売り上げが落ち込む.
  • Nghĩa 3: vật lý – phần đất/mặt đường lõm xuống; mực nước tụt. Ví dụ: 地盤が落ち込む.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 落ち込む vs 落ちる: 落ちる là “rơi/giảm” nói chung; 落ち込む hàm ý “rơi vào trong” → giảm sâu/lún sâu/sa sút tinh thần rõ nét.
  • 落ち込む vs 凹む: 凹む là “bị lõm/xẹp; chùn bước” (thân mật). 落ち込む trung tính, dùng rộng hơn và cho cả chỉ số.
  • 落ち込む vs 落ち着く: khác hẳn nghĩa; đừng nhầm “trấn tĩnh” với “chán nản”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Con người: 〜て落ち込む (vì … nên suy sụp), ひどく/すっかり落ち込む, 気分/気持ちが落ち込む.
  • Kinh tế/chỉ số: 売り上げ/景気/需要/来客数が落ち込む.
  • Vật lý: 地盤/地面が落ち込む, 水位が落ち込む.
  • Danh từ hóa: 落ち込み (sự suy giảm; trạng thái chán nản). Ngoại động từ hóa: 落ち込ませる (làm ai suy sụp).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
落ちる Liên quan Rơi, giảm Trung tính, không hàm ý “lún sâu”
凹む Đồng nghĩa gần Lõm, chán nản (khẩu ngữ) Thân mật hơn, sắc thái nhẹ hơn
沈む Liên quan Chìm, trầm xuống Vừa nghĩa đen vừa nghĩa bóng
低迷 Liên quan Trì trệ, ảm đạm Thường dùng cho kinh tế/thị trường
回復 Đối nghĩa Phục hồi Đối hướng với “落ち込み”
持ち直す Đối hướng Cầm cự, hồi phục dần Dùng cho chỉ số, tình hình

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 落: “lạc” – rơi, rớt (ラク; お-ちる).
  • 込む: “nhập” (こむ) – vào trong, chen vào; làm trợ động từ nhấn hướng “vào”.
  • 落ち + 込む: rơi vào trong → rơi sâu, sa sút, chạm đáy cảm xúc/chỉ số.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Mẹo nhớ: “落ちる + 込む(=vào)” → mức độ giảm sâu hơn. Khi mô tả cảm xúc, ひどく/かなり/相当 đi với 落ち込む rất tự nhiên. Với kinh tế, cụm “〜が落ち込む一方だ/大幅に落ち込む” diễn tả xu hướng giảm mạnh.

8. Câu ví dụ

  • 試験に失敗してひどく落ち込む
    Thất bại kỳ thi khiến tôi suy sụp nặng.
  • そんなに落ち込む必要はないよ。
    Không cần buồn đến thế đâu.
  • 景気が落ち込むと、消費も冷え込む。
    Khi kinh tế suy giảm, chi tiêu cũng nguội lạnh.
  • 今月は売り上げが大幅に落ち込む見込みだ。
    Dự kiến doanh số tháng này sẽ giảm mạnh.
  • 地盤が落ち込む恐れがある地域です。
    Đây là khu vực có nguy cơ nền đất bị lún xuống.
  • 連敗が続いてチーム全体が落ち込む
    Chuỗi thất bại kéo dài khiến cả đội sa sút tinh thần.
  • 一晩寝れば気分の落ち込むのも少し和らぐ。
    Ngủ một đêm thì tâm trạng chán nản cũng dịu đi chút.
  • 需要が落ち込む局面でコスト管理が重要だ。
    Trong giai đoạn nhu cầu suy giảm, quản trị chi phí rất quan trọng.
  • 彼の何気ない一言に深く落ち込む
    Tôi suy sụp sâu vì một câu nói vô tình của anh ấy.
  • 水位が急激に落ち込むことはないだろう。
    Mực nước có lẽ sẽ không tụt đột ngột đâu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 落ち込む được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?