荒い [Hoang]
あらい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

thô; hoang dã; bạo lực; thô lỗ; khắc nghiệt; dữ dội; nặng nề (ví dụ: thở)

JP: ぼくのボスは人使ひとづかいがあらいんだ。

VI: Sếp của tôi rất khắt khe trong việc sử dụng nhân viên.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

không điều độ; phung phí; liều lĩnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ運転うんてんあらい。
Anh ấy lái xe rất ẩu.
トムは運転うんてんあらい。
Tom lái xe rất bốc.
かれきん使づかいがあらい。
Anh ấy tiêu tiền hoang phí.
彼女かのじょ言葉ことば使づかいがあらい。
Cô ấy nói chuyện thô lỗ.
かれあら息遣いきづかいをしている。
Anh ấy đang thở hổn hển.

Hán tự

Hoang bị tàn phá; thô; thô lỗ; hoang dã

Từ liên quan đến 荒い