1. Thông tin cơ bản
- Từ: 舌
- Cách đọc: した
- Loại từ: Danh từ
- Ý khái quát: lưỡi (cơ quan trong miệng); khẩu vị/khả năng nếm; cách nói năng
- Thành ngữ hay gặp: 舌が回る/舌が肥える/舌打ち/舌を噛む/舌鼓/舌を巻く
2. Ý nghĩa chính
- Lưỡi – cơ quan trong miệng dùng để nếm và phát âm.
- Khẩu vị/gu ăn uống: 舌が肥えている (khẩu vị sành ăn).
- Khả năng nói năng: 舌が回る (nói lưu loát), 二枚舌 (lưỡi hai mặt → dối trá).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- ベロ/タン: từ khẩu ngữ (ベロ) hoặc mượn (タン, tiếng lóng/ẩm thực). 舌 là chuẩn mực, văn viết.
- 舌打ち (tặc lưỡi) là danh từ hành động; 舌 đứng độc lập là bộ phận cơ thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Nghĩa đen: 舌を出す (thè lưỡi), 舌を火傷する (bỏng lưỡi).
- Nghĩa bóng/Thành ngữ: 舌が回らない (nói líu lưỡi), 舌が肥える (sành ăn), 舌打ちをする (tặc lưỡi), 舌を巻く (lê lưỡi vì kinh ngạc).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 舌打ち |
Liên quan |
tặc lưỡi |
Âm thanh tỏ sự khó chịu. |
| 味覚 |
Liên quan |
vị giác |
Khả năng cảm nhận vị. |
| 舌が肥える |
Thành ngữ |
khẩu vị tinh tế |
Nói người sành ăn. |
| 二枚舌 |
Nghĩa bóng |
hai lưỡi, gian dối |
Chỉ sự tráo trở trong lời nói. |
| 無口 |
Đối nghĩa (gián tiếp) |
ít nói |
Trái với 舌が回る (nói trôi chảy). |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji: 舌 (bộ 舌 – “lưỡi”), 6 nét, nghĩa gốc là bộ phận lưỡi.
- Từ ghép tiêu biểu: 舌先 (đầu lưỡi), 舌触り (cảm giác trên lưỡi), 舌鼓 (tán thưởng món ăn).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp, thành ngữ với 舌 rất giàu sắc thái. Học theo cụm giúp bạn nghe hiểu tự nhiên hơn: 舌が回らない (mệt, say, hồi hộp), 舌を巻く (thán phục mạnh), dùng đúng cảnh sẽ “đậm chất Nhật”.
8. Câu ví dụ
- 子どもがいたずらして舌を出した。
Đứa trẻ nghịch ngợm thè lưỡi.
- 熱いスープで舌を火傷してしまった。
Tôi bị bỏng lưỡi vì súp nóng.
- 緊張して舌が回らない。
Vì căng thẳng nên tôi nói líu lưỡi.
- 彼は舌が肥えていて、素材の違いがすぐ分かる。
Anh ấy sành ăn, phân biệt nguyên liệu rất nhanh.
- 思わず舌打ちをしてしまった。
Tôi vô thức tặc lưỡi.
- その職人技には舌を巻いた。
Tôi lè lưỡi thán phục trước tay nghề đó.
- 彼の舌先三寸に騙されるな。
Đừng để bị lừa bởi lời lẽ đầu lưỡi của hắn.
- このプリンは舌触りがなめらかだ。
Món pudding này có cảm giác trên lưỡi rất mịn.
- ごちそうを前にして舌鼓を打った。
Trước bữa tiệc, tôi tán thưởng món ăn bằng cái tợp lưỡi.
- 辛さで舌がしびれるほどだ。
Cay đến mức lưỡi tê dại.