[Thiệt]

した
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

lưỡi

JP: コーヒーはしたけるほどあつかった。

VI: Cà phê nóng đến mức làm bỏng lưỡi.

Danh từ chung

vật giống lưỡi; lưỡi chuông

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

したんだ!
Tôi cắn phải lưỡi rồi!
したしてください。
Xin hãy thè lưỡi ra.
したせてください。
Xin vui lòng cho tôi xem lưỡi.
したおよばず。
Một lời nói ra, ngựa giỏi đuổi không kịp.
ペンはたましいしたである。
Bút là lưỡi của tâm hồn.
おんなつよみはしたにある。
Sức mạnh của phụ nữ nằm ở lưỡi.
リンダはしたをぺろっとした。
Linda lè lưỡi ra.
とうがらしでしたがひりひりした。
Lưỡi tôi cay xè vì ớt.
トムはなめらしたがいい。
Tom nói rất rõ ràng.
トムはなめらしたわるい。
Tom nói không rõ.

Hán tự

Từ liên quan đến 舌

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 舌
  • Cách đọc: した
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý khái quát: lưỡi (cơ quan trong miệng); khẩu vị/khả năng nếm; cách nói năng
  • Thành ngữ hay gặp: 舌が回る/舌が肥える/舌打ち/舌を噛む/舌鼓/舌を巻く

2. Ý nghĩa chính

  • Lưỡi – cơ quan trong miệng dùng để nếm và phát âm.
  • Khẩu vị/gu ăn uống: 舌が肥えている (khẩu vị sành ăn).
  • Khả năng nói năng: 舌が回る (nói lưu loát), 二枚舌 (lưỡi hai mặt → dối trá).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • ベロ/タン: từ khẩu ngữ (ベロ) hoặc mượn (タン, tiếng lóng/ẩm thực). là chuẩn mực, văn viết.
  • 舌打ち (tặc lưỡi) là danh từ hành động; đứng độc lập là bộ phận cơ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghĩa đen: を出す (thè lưỡi), を火傷する (bỏng lưỡi).
  • Nghĩa bóng/Thành ngữ: が回らない (nói líu lưỡi), が肥える (sành ăn), 打ちをする (tặc lưỡi), を巻く (lê lưỡi vì kinh ngạc).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
舌打ち Liên quan tặc lưỡi Âm thanh tỏ sự khó chịu.
味覚 Liên quan vị giác Khả năng cảm nhận vị.
舌が肥える Thành ngữ khẩu vị tinh tế Nói người sành ăn.
二枚舌 Nghĩa bóng hai lưỡi, gian dối Chỉ sự tráo trở trong lời nói.
無口 Đối nghĩa (gián tiếp) ít nói Trái với 舌が回る (nói trôi chảy).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: (bộ – “lưỡi”), 6 nét, nghĩa gốc là bộ phận lưỡi.
  • Từ ghép tiêu biểu: 舌先 (đầu lưỡi), 舌触り (cảm giác trên lưỡi), 舌鼓 (tán thưởng món ăn).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, thành ngữ với rất giàu sắc thái. Học theo cụm giúp bạn nghe hiểu tự nhiên hơn: 舌が回らない (mệt, say, hồi hộp), 舌を巻く (thán phục mạnh), dùng đúng cảnh sẽ “đậm chất Nhật”.

8. Câu ví dụ

  • 子どもがいたずらしてを出した。
    Đứa trẻ nghịch ngợm thè lưỡi.
  • 熱いスープでを火傷してしまった。
    Tôi bị bỏng lưỡi vì súp nóng.
  • 緊張してが回らない。
    Vì căng thẳng nên tôi nói líu lưỡi.
  • 彼はが肥えていて、素材の違いがすぐ分かる。
    Anh ấy sành ăn, phân biệt nguyên liệu rất nhanh.
  • 思わず打ちをしてしまった。
    Tôi vô thức tặc lưỡi.
  • その職人技にはを巻いた。
    Tôi lè lưỡi thán phục trước tay nghề đó.
  • 彼の先三寸に騙されるな。
    Đừng để bị lừa bởi lời lẽ đầu lưỡi của hắn.
  • このプリンは触りがなめらかだ。
    Món pudding này có cảm giác trên lưỡi rất mịn.
  • ごちそうを前にして鼓を打った。
    Trước bữa tiệc, tôi tán thưởng món ăn bằng cái tợp lưỡi.
  • 辛さでがしびれるほどだ。
    Cay đến mức lưỡi tê dại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 舌 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?