ベロ
べろ

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

lưỡi

🔗 舌

Danh từ chung

lưỡi giày

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どものころ、ベロっていういぬってたよ。
Hồi nhỏ tôi có nuôi một con chó tên là Bero.

Từ liên quan đến ベロ