Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
舌革
[Thiệt Cách]
したがわ
🔊
Danh từ chung
lưỡi giày
Hán tự
舌
Thiệt
lưỡi; lưỡi gà
革
Cách
da; cải cách
Từ liên quan đến 舌革
舌
した
lưỡi