1. Thông tin cơ bản
- Từ: 興行
- Cách đọc: こうぎょう
- Loại từ: Danh từ; động từ đi kèm: 興行する
- Ngữ vực: giải trí, biểu diễn nghệ thuật, thể thao, điện ảnh
2. Ý nghĩa chính
興行 là “tổ chức, dàn dựng buổi biểu diễn/sự kiện để bán vé” và “ngành nghề biểu diễn, kinh doanh giải trí”. Cũng dùng cho “doanh thu phòng vé” trong điện ảnh: 興行収入.
3. Phân biệt
- 興行 vs 公演: 公演 nhấn vào buổi biểu diễn; 興行 nhấn vào khía cạnh kinh doanh/tổ chức.
- 興行 vs 工業: đồng âm こうぎょう nhưng 工業 là “công nghiệp”. Cần phân biệt rõ trong văn viết.
- 興行 vs 興業: chữ khác; 興業 là “chấn hưng, lập nghiệp kinh doanh”, không phải “biểu diễn”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm phổ biến: 興行する, 興行主, 興行許可, 興行成績, 興行収入(=興収), 大興行, 地方巡業を興行する。
- Trong phim ảnh: 週末の興行収入ランキング, 興行成績が好調だ。
- Trong thể thao/gải trí truyền thống: 相撲の本場所を興行する, プロレス興行。
- Sắc thái: thiên về khía cạnh “kinh doanh biểu diễn” hơn là nghệ thuật thuần túy.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 公演 |
Gần nghĩa |
Buổi biểu diễn |
Nhấn nội dung buổi diễn, không nhất thiết khía cạnh kinh doanh |
| 上演 |
Liên quan |
Dàn dựng, trình diễn |
Dùng cho kịch, opera… |
| 興行収入(興収) |
Liên quan |
Doanh thu phòng vé |
Thuật ngữ điện ảnh |
| 工業 |
Dễ nhầm |
Công nghiệp |
Đồng âm khác nghĩa |
| 中止/休演 |
Đối lập |
Hủy diễn/Tạm nghỉ diễn |
Đối lập trạng thái diễn ra |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 興: hưng, hứng; khơi dậy, nảy sinh.
- 行: đi, thực hiện; tiến hành.
- 興行: “tiến hành hoạt động gây hứng thú cho công chúng” ⇒ tổ chức biểu diễn kinh doanh.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin phòng vé Nhật, 興行収入 và 興行成績 là hai chỉ số cốt lõi. Nếu nói về nghệ sĩ “lưu diễn” hay “tổ chức show”, dùng 興行 cho thấy góc nhìn kinh doanh; còn nhấn vào “đêm diễn” cụ thể thì 公演 tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- この映画は公開初週の興行収入が予想を上回った。
Bộ phim này có doanh thu phòng vé tuần đầu vượt dự đoán.
- プロレスの興行が地方で開催される。
Show đô vật được tổ chức ở địa phương.
- 相撲の本場所を興行する団体。
Tổ chức đứng ra tổ chức giải đấu sumo chính thức.
- 大規模な音楽フェスを興行するには許可が必要だ。
Để tổ chức một lễ hội âm nhạc lớn cần giấy phép.
- 週末の興行成績ランキングが発表された。
Bảng xếp hạng thành tích phòng vé cuối tuần đã được công bố.
- 彼は興行主として数多くの公演を手がけた。
Anh ấy với tư cách nhà tổ chức đã phụ trách nhiều buổi diễn.
- 不況下でも堅調な興行収入を記録した。
Dù suy thoái nhưng vẫn ghi nhận doanh thu phòng vé ổn định.
- 舞台の興行が中止になった。
Buổi biểu diễn sân khấu bị hủy.
- その劇団は連続興行に挑戦している。
Đoàn kịch đó đang thử sức với chuỗi biểu diễn liên tục.
- 新作映画が海外でも好興行を見せている。
Bộ phim mới đang cho thấy doanh thu phòng vé tốt ở nước ngoài.