腕っこき [Oản]
腕っ扱き [Oản Hấp]
うでっこき

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

có năng lực

🔗 腕利き・うできき

Danh từ chung

người có năng lực

🔗 腕利き・うできき

Hán tự

Oản cánh tay; khả năng; tài năng
Hấp xử lý; giải trí; đập lúa; tước

Từ liên quan đến 腕っこき