1. Thông tin cơ bản
- Từ: 翔る
- Cách đọc: かける
- Loại từ: Động từ tự động (văn học/thi ca, tu từ)
- Độ trang trọng: Trang trọng, mang sắc thái văn chương
- Tần suất: Ít gặp trong hội thoại thường ngày; xuất hiện trong văn học, bài viết giàu hình ảnh
- Biến thể chữ: 翔ける(かける); đôi khi mang nghĩa gần với 飛ぶ(とぶ)
- Ghi chú đọc: Không nhầm với 駆ける(かける: chạy lao đi)
2. Ý nghĩa chính
- Bay lượn, sải cánh trong không trung (hình ảnh đẹp, trang trọng).
- Lao vút như bay (ngựa, người, xe) – giàu tính ẩn dụ, văn chương.
- Vượt thoát/lan tỏa trong nghĩa bóng: ý tưởng, tầm nhìn, cảm xúc “vút qua” không gian/thời gian.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 翔る vs 飛ぶ: Cùng trường nghĩa “bay”, nhưng 翔る trang trọng, giàu hình ảnh; 飛ぶ là từ thông dụng, trung tính.
- 翔る vs 駆ける: Cùng đọc かける. 駆ける nhấn mạnh “chạy nhanh” trên mặt đất; 翔る thiên về “bay/lướt/phiêu bồng” hoặc ẩn dụ.
- 翔る vs 翔ける: Hai dạng chữ; sắc thái không khác nhiều, tùy văn phong/nhà xuất bản.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N(を)翔る/N(が)翔る(大空を翔る・草原を翔る・想像が翔る)
- Ngữ cảnh: Văn học, báo chí giàu tu từ, thơ, tiêu đề; hiếm trong hội thoại đời thường.
- Sắc thái: Gợi cảm giác rộng mở, tự do, tốc độ, và vẻ đẹp mang tính tạo hình.
- Thay thế thường ngày: 飛ぶ(bay), 走る(chạy), 駆ける(lao nhanh).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 飛ぶ |
Đồng nghĩa (thường dụng) |
Bay |
Trung tính, dùng hàng ngày |
| 駆ける |
Gần nghĩa |
Chạy lao đi |
Nhấn mạnh tốc độ trên mặt đất |
| 舞い上がる |
Gần nghĩa (tu từ) |
Bay lên, bay bổng |
Giàu cảm xúc |
| 羽ばたく |
Liên quan |
Đập cánh |
Mô tả chuyển động cánh cụ thể |
| とどまる |
Đối nghĩa |
Dừng lại, lưu lại |
Trái nghĩa về động thái “vút đi” |
| 沈む |
Đối nghĩa (ngữ cảm) |
Chìm xuống |
Đối lập hình ảnh bay lượn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 翔: Bộ 羽 (cánh) + thành phần hình thanh; nghĩa gốc: “sải cánh, bay lượn”.
- Ý nghĩa chữ: Nhấn vào dáng bay nhẹ nhàng, khoáng đạt.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết luận hay sáng tác, dùng 翔る giúp câu chữ trở nên giàu hình ảnh. Hãy cân nhắc đối tượng độc giả: báo cáo kỹ thuật nên dùng 飛ぶ・走る cho rõ ràng; bài văn, thơ, phóng sự nghệ thuật có thể chọn 翔る để tạo chất “vẽ bằng chữ”.
8. Câu ví dụ
- 鷹が大空を翔る。
Chim ưng sải cánh bay lượn trên bầu trời rộng.
- 若い馬が草原を翔る。
Chú ngựa trẻ lao vút qua thảo nguyên.
- 想像は国境を翔る。
Trí tưởng tượng vượt qua mọi biên giới.
- 詩の言葉が時代を翔る。
Ngôn từ thơ ca bay qua các thời đại.
- 彼の視線はコート全体を翔る。
Ánh mắt anh ấy lướt nhanh khắp sân đấu.
- カモメは風を受けて海面すれすれに翔る。
Mòng biển đón gió, lượn sát mặt biển.
- 胸の高鳴りが夜空へと翔る。
Nhịp tim rộn ràng như vút lên bầu trời đêm.
- メロディーが会場を翔る。
Giai điệu lan tỏa khắp khán phòng.
- 若者たちの夢は未来へ翔る。
Ước mơ của người trẻ bay về phía tương lai.
- 思考が一気に翔る瞬間がある。
Có những khoảnh khắc tư duy vụt thăng hoa.