飛揚 [Phi Dương]
ひよう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bay

Hán tự

Phi bay; bỏ qua (trang); rải rác
Dương nâng; khen ngợi

Từ liên quan đến 飛揚