舞い立つ [Vũ Lập]
舞立つ [Vũ Lập]
まいたつ

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

bay lên

Hán tự

nhảy múa; bay lượn; xoay vòng
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 舞い立つ