群がり
[Quần]
叢がり [Tùng]
簇がり [Thốc]
叢がり [Tùng]
簇がり [Thốc]
むらがり
Danh từ chung
tụ tập; nhóm lại; bầy đàn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
群衆が現場に群がった。
Đám đông đã tụ tập tại hiện trường.
渚に人が群がっていた。
Bãi biển đông đúc người.
ケーキにアリの大群が群がっていた。
Đàn kiến lớn đang tụ tập trên bánh.
群集が大統領を見送りに空港に群がった。
Đám đông đã tụ tập tại sân bay để tiễn đưa tổng thống.
俺たちの周りに人が群がったんだ。
Mọi người đã tụ tập xung quanh chúng tôi đấy.
人々はそのスターを見ようと劇場に群がった。
Mọi người đã đổ xô đến rạp để xem ngôi sao đó.
その歌手はファンの群がる中を苦心して進んだ。
Ca sĩ đó đã vất vả lách qua đám đông người hâm mộ.
人々はケガ人の回りに群がっていたが、医者が事故現場に着くと道をあけた。
Nhiều người đã vây xung quanh người bị thương, nhưng khi bác sỹ đến thì họ đã tránh đường cho bác sỹ đi qua.