縛る [Phược]

しばる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

buộc; trói; cột

JP: どろぼうは手足てあししばられた。

VI: Tên trộm bị trói tay chân.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

hạn chế (tự do); ràng buộc (bằng quy tắc, quy định, v.v.); trói buộc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはかれしばった。
Họ đã trói anh ta lại.
かれらは囚人しゅうじん手足てあししばった。
Họ đã trói tay chân của tù nhân.
しばられている。
Tay tôi bị trói.
かれはその小包こづつみしばった。
Anh ấy đã buộc gói hàng đó lại.
強盗ごうとうしばられていた。
Tên cướp đã bị trói lại.
両手りょうて椅子いすしばられました。
Hai tay tôi đã bị trói vào ghế.
強盗ごうとうわたしうしなわしばった。
Tên cướp đã trói tay tôi lại phía sau lưng.
ぼくしばられている。
Tay tôi bị trói.
かれ手足てあししばられていた。
Anh ấy đã bị trói tay chân.
トムの両手りょうてうしろでしばられた。
Hai tay của Tom đã bị trói sau lưng.

Hán tự

Từ liên quan đến 縛る

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 縛る
  • Cách đọc: しばる
  • Loại từ: Động từ nhóm 1 (Godan)
  • Nghĩa khái quát: buộc, trói; ràng buộc, giới hạn (bởi quy tắc/thời gian).
  • Cấu trúc: Nを縛る, 規則でNを縛る, 手を縄で縛る, 〜に縛られる(bị động: bị ràng buộc)
  • Sắc thái: có thể mang nghĩa vật lý hoặc ẩn dụ (ràng buộc tinh thần/quy định).

2. Ý nghĩa chính

  • Buộc, trói bằng dây, dây thừng, vải… để cố định.
  • Ràng buộc, hạn chế hành động/tự do bằng quy tắc, hợp đồng, định kiến, thời gian.
  • Trong khẩu ngữ/culture: “〜縛り” (giới hạn, luật chơi), nhưng đây là danh từ hóa, khác dạng động từ.

3. Phân biệt

  • 縛る vs 結ぶ/くくる: 結ぶ là “thắt, buộc” trung tính (nút dây, quan hệ); くくる là buộc gọn, khẩu ngữ. 縛る nhấn “trói chặt/hạn chế”.
  • 縛る vs 拘束する/束縛する: Hai từ sau trang trọng/âm tính; 拘束 là cưỡng chế; 束縛 là trói buộc về tinh thần/quan hệ.
  • 〜に縛られる: dạng bị động quen dùng để chỉ “bị ràng buộc bởi…”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vật lý: ロープで足を縛る, 紙束を紐で縛る.
  • Ẩn dụ: 規則で行動を縛る, 常識が人を縛る, 時間に縛る (ít tự nhiên) → thường dùng bị động 時間に縛られる.
  • Thiết lập luật chơi: 一日一食縛り(chỉ ăn một bữa/ngày).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
結ぶ Gần nghĩa Buộc, thắt, kết Trung tính, phạm vi rộng (kết nút, ký kết)
くくる Gần nghĩa (khẩu ngữ) Buộc gọn Đời thường, nhẹ hơn 縛る
拘束する Liên quan Cưỡng chế, khống chế Trang trọng/pháp lý
束縛する Liên quan Trói buộc (tinh thần) Quan hệ, tâm lý
解く/ほどく Đối nghĩa Cởi, tháo Tháo nút/trói

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : bộ 糸 (chỉ) + thành phần biểu âm/ý, nghĩa “trói buộc bằng dây”.
  • Okurigana: 縛る (động từ), các dạng: 縛って, 縛られる, 縛らない…

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi diễn đạt ràng buộc bởi hoàn cảnh, người Nhật hay dùng bị động “〜に縛られる”. Nếu bạn viết chủ động “時間を縛る”, nghĩa sẽ là “ràng buộc/thắt chặt thời gian của ai đó”, cảm giác khác biệt. Chọn chủ động hay bị động để kiểm soát sắc thái.

8. Câu ví dụ

  • 彼はロープで手足を縛るのは危険だと言った。
    Anh ấy nói việc trói tay chân bằng dây thừng là nguy hiểm.
  • 新聞を紐で縛ると運びやすい。
    Buộc báo lại bằng dây sẽ dễ mang hơn.
  • 規則で行動を縛るより自律を促したい。
    Tôi muốn khuyến khích tự giác hơn là ràng buộc hành vi bằng quy tắc.
  • 伝統が若者の発想を縛ることもある。
    Truyền thống đôi khi cũng trói buộc ý tưởng của người trẻ.
  • 荷物が崩れないようにしっかり縛る
    Buộc chặt để hành lý không đổ.
  • 契約条項で相手を過度に縛るべきではない。
    Không nên ràng buộc đối tác quá mức bằng điều khoản hợp đồng.
  • 髪をゴムで縛ると作業しやすい。
    Buộc tóc bằng dây thun thì dễ làm việc hơn.
  • 常識が人の挑戦を縛る時もある。
    Đôi khi lẽ thường lại trói buộc sự dấn thân của con người.
  • 箱を布で縛るだけでは不安定だ。
    Chỉ buộc cái hộp bằng vải thì không vững.
  • 時間に縛る生活から抜け出したい。
    Tôi muốn thoát khỏi cuộc sống bị ràng buộc bởi thời gian.
💡 Giải thích chi tiết về từ 縛る được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?