続柄
[Tục Bính]
続き柄 [Tục Bính]
続き柄 [Tục Bính]
つづきがら
ぞくがら
– 続柄
Danh từ chung
mối quan hệ (gia đình); kết nối
JP: 正直なところ、その当時の僕は血縁がどうとか、続柄がどうとか、そういう話はまるで理解出来ちゃいなかった。
VI: Thành thật mà nói, vào thời điểm đó tôi hoàn toàn không hiểu chuyện huyết thống hay mối quan hệ gia đình.