給う [Cấp]

賜う [Tứ]

たまう

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

cho

Hậu tốĐộng từ Godan - đuôi “u”

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

📝 sau động từ thể -masu

làm ...

JP: 我々われわれ生命せいめいあたえたかみ我々われわれ同時どうじ自由じゆうあたたまうた。

VI: Thượng đế đã ban cho chúng ta sự sống cũng như tự do.

🔗 給え

Hán tự

Từ liên quan đến 給う