絢爛華麗 [Huyến Lạn Hoa Lệ]
けんらんかれい

Danh từ chungTính từ đuôi na

lộng lẫy và tráng lệ

Hán tự

Huyến thiết kế vải rực rỡ
Lạn viêm; sưng
Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy
Lệ đáng yêu; xinh đẹp; duyên dáng; lộng lẫy

Từ liên quan đến 絢爛華麗