精神 [Tinh Thần]

せいしん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

tinh thần; tâm hồn; linh hồn

JP: 我々われわれ精神せいしんやしなわなければならない。

VI: Chúng tôi phải nuôi dưỡng tâm hồn.

Danh từ chung

thái độ; ý chí; ý định

JP: 日本人にほんじん精神せいしんはその独特どくとく風土ふうどざしている。

VI: Tâm hồn người Nhật gắn liền với đất nước độc đáo của họ.

Danh từ chung

tinh thần (của vấn đề); ý nghĩa cơ bản

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

読書どくしょ精神せいしんそだてる。
Đọc sách nuôi dưỡng tâm hồn.
かれ崇高すうこう精神せいしんぬしだ。
Anh ấy là người có tâm hồn cao thượng.
かれ強固きょうこ精神せいしんぬしです。
Anh ấy là người có tinh thần kiên cường.
精神せいしんてき健康けんこう大切たいせつです。
Sức khỏe tinh thần cũng rất quan trọng.
かれねばづよ精神せいしんぬしだ。
Anh ấy là người kiên trì.
かれ精神せいしん発達はったつおそかった。
Sự phát triển tinh thần của anh ấy chậm.
かれ精神せいしん発達はったつおそかった。
Sự phát triển tinh thần của anh ấy đã chậm.
かれには精神せいしん障害しょうがいる。
Anh ta có vấn đề về tâm thần.
きみ精神せいしんやしなわなくてはならない。
Cậu cần phải nuôi dưỡng tâm hồn.
健全けんぜん精神せいしん健全けんぜん肉体にくたい宿やどる。
Tâm hồn lành mạnh cư ngụ trong thể xác khỏe mạnh.

Hán tự

Từ liên quan đến 精神

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 精神(せいしん)
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi 的(精神的な)
  • Nghĩa khái quát: tinh thần, tâm trí, phương diện tâm lý; cũng chỉ “tinh thần/ý chí” như một giá trị
  • Trường hợp dùng: tâm lý học, y khoa (精神科), triết học, đạo đức, văn hóa doanh nghiệp
  • Cụm: 精神状態, 精神力, 精神科, 精神文化, 精神論, 精神的ストレス

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ toàn bộ mặt “tâm trí/tâm lý” đối lập với “thể xác/vật chất”.
- Chỉ “ý chí/tinh thần” theo nghĩa phẩm chất (精神力, チームの精神).

3. Phân biệt

  • 心/気持ち: “trái tim/cảm xúc” gần gũi đời thường hơn. 精神 bao quát và trang trọng/học thuật hơn.
  • メンタル: vay mượn, khẩu ngữ; tương đương phương diện tâm lý, nhưng ít trang trọng.
  • : linh hồn (màu sắc tôn giáo/triết học), không đồng nghĩa hoàn toàn.
  • 物質的精神的: vật chất ↔ tinh thần (cặp đối lập thông dụng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ: 精神を病む(rối loạn tinh thần), 精神を鍛える(rèn luyện tinh thần).
  • Tính từ -的: 精神的な負担/支え/ダメージ.
  • Thuật ngữ: 精神科(khoa tâm thần), 精神分析, 精神疾患.
  • Văn hóa/giá trị: 武士道の精神, ボランティア精神.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
心/気持ち Liên quan tâm lòng/cảm xúc Thân mật, đời thường.
メンタル Gần nghĩa tâm lý/mental Khẩu ngữ, ít trang trọng.
精神的 Tính từ phái sinh mang tính tinh thần Dùng rộng: 精神的ダメージ.
Liên quan linh hồn Sắc thái tôn giáo/triết học.
物質的 Đối nghĩa vật chất Trái nghĩa với 精神的.
気力/意志 Liên quan khí lực/ý chí Thành tố của “sức mạnh tinh thần”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 精(セイ・ショウ): tinh, tinh luyện, thuần khiết.
  • 神(シン・ジン・かみ): thần, thiêng liêng; cũng gợi “tâm linh”.
  • Kết hợp: “phần tinh túy + thần linh/tâm linh” → mặt tinh thần/tâm trí.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về sức khỏe tâm thần, nên tránh phán xét “精神が弱い”; thay vào đó dùng “精神的に負担が大きい状況” để trung tính. Trong công ty, “プロ意識” gần với “専門職の精神/職業精神”.

8. Câu ví dụ

  • 長期のストレスで精神が不安定になった。
    Do căng thẳng kéo dài, tinh thần trở nên bất ổn.
  • 困難に向き合う精神力を鍛える。
    Rèn luyện sức mạnh tinh thần để đối mặt khó khăn.
  • 彼はチームワークの精神を大切にしている。
    Anh ấy coi trọng tinh thần làm việc nhóm.
  • これは日本文化の精神を象徴している。
    Điều này biểu trưng cho tinh thần văn hóa Nhật.
  • 医院で精神科を受診した。
    Tôi đã khám khoa tâm thần tại phòng khám.
  • 物質的な豊かさだけでなく、精神的な充実も必要だ。
    Không chỉ giàu có vật chất, còn cần sự viên mãn tinh thần.
  • 試合前に選手の精神状態を整える。
    Ổn định trạng thái tinh thần của cầu thủ trước trận.
  • 彼女の言葉に大きな精神的支えを感じた。
    Tôi cảm thấy được nâng đỡ tinh thần lớn từ lời nói của cô ấy.
  • 無理を続けると精神を病む恐れがある。
    Nếu cứ gồng quá, có nguy cơ tổn hại tinh thần.
  • ボランティア精神に基づいて活動している。
    Hoạt động dựa trên tinh thần tình nguyện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 精神 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?