簡牘 [Giản Độc]
竿牘 [Can Độc]
かんどく
かんとく

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

thư; thư từ; ghi chú

Hán tự

Giản đơn giản; ngắn gọn
Độc thư
竿
Can cần câu; cần

Từ liên quan đến 簡牘