端末 [Đoan Mạt]

たんまつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

⚠️Từ viết tắt

thiết bị đầu cuối; máy tính đầu cuối

JP: コンピューター端末たんまつはずっといちれつならんでいた。

VI: Các máy tính đều được xếp thẳng hàng.

🔗 端末装置

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

thiết bị truy cập thông tin

🔗 携帯端末・けいたいたんまつ; 通信端末・つうしんたんまつ; 情報端末・じょうほうたんまつ

Danh từ chung

cuối (như cuối cuộn phim)

Hán tự

Từ liên quan đến 端末

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 端末(たんまつ)
  • Loại từ: Danh từ
  • Sắc thái: Thuật ngữ CNTT/viễn thông; trung lập, kỹ thuật
  • Cấu trúc: N + 端末(モバイル端末/決済端末/POS端末/ATM端末/専用端末); 端末を接続する/登録する/貸与する/認証する

2. Ý nghĩa chính

Thiết bị đầu cuối (terminal): thiết bị ở “đầu mút” mạng/hệ thống dùng để nhập/xuất dữ liệu hay thực hiện chức năng, như điện thoại, máy tính bảng, POS, ATM, máy quét mã vạch.

3. Phân biệt

  • デバイス: gần nghĩa “thiết bị”, cách nói chung hơn; 端末 thiên về bối cảnh mạng/hệ thống.
  • 本体: “thân máy/chính thể” (ví dụ máy chủ, console); 端末 là thiết bị đầu cuối kết nối tới hệ thống.
  • 機器: thiết bị/máy móc nói chung; không nhấn mạnh quan hệ “đầu cuối”.
  • サーバー: máy chủ, không phải “đầu cuối”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Quản trị CNTT: 端末管理(quản lý thiết bị), 端末認証, 端末紛失.
  • Thương mại: 決済端末, POS端末, 端末故障, 端末更新.
  • Triển khai: 端末を配布する/貸与する/登録する/キッティングする(cài đặt cấu hình).
  • Ngữ cảnh: tài liệu IT, hướng dẫn bảo mật, quy trình vận hành cửa hàng, ngân hàng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
デバイス Đồng nghĩa gần Thiết bị Khái quát hơn; 端末 thiên về “đầu cuối kết nối”.
本体 Liên quan Thân máy Phần chính của thiết bị; phân biệt với phụ kiện/端末 con.
サーバー Đối lập chức năng Máy chủ Thiết bị cung cấp dịch vụ thay vì đầu cuối sử dụng.
機器 Liên quan Máy móc, thiết bị Tổng quát, không nhấn mạnh vị trí trong mạng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 端: đầu mút, mép, rìa
  • 末: cuối, ngọn
  • Ý hợp nghĩa: “điểm ở đầu-cuối” → thiết bị ở “đầu mút” hệ thống (terminal).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong quản trị an ninh, 端末 là điểm yếu phổ biến. Chính sách BYOD cần kèm 端末認証 và MDM. Trong bán lẻ, quản lý vòng đời 端末(mua–cấu hình–vận hành–thu hồi)giảm rủi ro chi phí ngầm và lỗi vận hành.

8. Câu ví dụ

  • 新しいモバイル端末を全社員に支給する。
    Cấp thiết bị di động mới cho toàn bộ nhân viên.
  • 端末をネットワークに接続してください。
    Vui lòng kết nối thiết bị đầu cuối vào mạng.
  • レジのPOS端末が故障した。
    Thiết bị POS ở quầy thu ngân bị hỏng.
  • 共有端末では必ずログアウトすること。
    Trên thiết bị dùng chung phải luôn đăng xuất.
  • この端末は指紋認証に対応している。
    Thiết bị này hỗ trợ xác thực vân tay.
  • ATM端末で振り込み手続きができる。
    Có thể chuyển khoản trên máy ATM đầu cuối.
  • 管理画面に新しい端末を登録した。
    Đã đăng ký thiết bị mới vào màn hình quản trị.
  • 古い端末のOSを更新してください。
    Hãy cập nhật hệ điều hành của thiết bị cũ.
  • 決済端末のバッテリーがすぐ切れる。
    Pin của thiết bị thanh toán nhanh hết.
  • 自宅の端末からVPNに接続する。
    Kết nối VPN từ thiết bị ở nhà.
💡 Giải thích chi tiết về từ 端末 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?