立ち込める [Lập Liêu]
立ちこめる [Lập]
立ち籠める [Lập Lung]
たちこめる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

bao phủ; che phủ; bao bọc; che chắn

JP: みずうみからきりちこめてきた。

VI: Sương mù bắt đầu bao phủ hồ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きりめた。
Sương mù đã bao phủ.
かわにはもやがめていた。
Sương mù bao phủ dày đặc trên sông.
その部屋へや空気くうきあつけむりめていた。
Không khí trong căn phòng nóng và đầy khói.
彼女かのじょきりめたもりなかへゆっくりとえていった。
Cô ấy từ từ biến mất vào khu rừng đầy sương mù.

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Liêu đông đúc; hỗn hợp; số lượng lớn; bao gồm; (kokuji)

Từ liên quan đến 立ち込める