凹み [Ao]
窪み [Oa]
くぼみ
へこみ – 凹み
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

hốc; lõm; vết lõm; chỗ trũng

JP: うしろのドアにへこみができた。

VI: Cửa sau bị lõm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どうしてゴルフボールにはくぼみがあるの?
Tại sao quả bóng golf lại có lõm?
あめ岩場いわばくぼんだところにいくつもの水溜みずたまりをつくっていた。
Mưa đã tạo ra nhiều vũng nước trên các vách đá.

Hán tự

Ao lõm; rỗng; trũng
Oa chỗ lõm; sụp xuống; chìm; trở nên rỗng

Từ liên quan đến 凹み