Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
突として
[Đột]
とつとして
🔊
Trạng từ
đột ngột; bất thình lình
Hán tự
突
Đột
đâm; nhô ra; đẩy; xuyên qua; chọc; va chạm; đột ngột
Từ liên quan đến 突として
突然
とつぜん
đột ngột
いきなり
đột ngột; bất ngờ
ふいと
ぷいと
đột nhiên khó chịu; giận dỗi
やにわに
đột ngột; ngay lập tức
不意に
ふいに
đột ngột; bất ngờ
忽ち
たちまち
ngay lập tức
直と
ひたと
gần
矢庭に
やにわに
đột ngột; ngay lập tức
突如
とつじょ
đột ngột
行き成り
いきなり
đột ngột; bất ngờ
行成
いきなり
đột ngột; bất ngờ
行成り
いきなり
đột ngột; bất ngờ
頓に
とみに
đột ngột
がぜん
かせん
gạch chân; gạch dưới
不図
ふと
bất ngờ; vô tình
俄に
にわかに
đột ngột; bất ngờ; không ngờ
俄然
がぜん
đột ngột; bất ngờ; không ngờ
忽然
こつぜん
đột ngột; bất ngờ
急
きゅう
đột ngột
急に
きゅうに
nhanh chóng; ngay lập tức; vội vàng
ついと
đột ngột
つと
つど
mỗi lần; bất cứ khi nào
ぱっと
はっと
giật mình; ngạc nhiên
ふっと
プット
quyền chọn bán
急激
きゅうげき
đột ngột
あに図らんや
あにはからんや
trái với mong đợi; ngạc nhiên
つっと
nhanh chóng
はからずも
bất ngờ; tình cờ; ngẫu nhiên
はたと
đột ngột; với một cái tát
ばっと
はっと
giật mình; ngạc nhiên
ひょいと
đột ngột; bất ngờ
思いがけず
おもいがけず
bất ngờ; ngạc nhiên
思い掛けず
おもいがけず
bất ngờ; ngạc nhiên
藪から棒に
やぶからぼうに
bất ngờ; đột ngột; không báo trước
豁然
かつぜん
(mở ra) đột ngột (của cảnh quan); rộng rãi
豈図らんや
あにはからんや
trái với mong đợi; ngạc nhiên
颯と
さっと
nhanh chóng (đặc biệt là hành động)
Xem thêm