空っぽ
[Không]
からっぽ
カラッポ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
trống rỗng; không có gì; rỗng
JP: 町のどの家も空っぽだった。
VI: Mọi ngôi nhà trong thị trấn đều trống không.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
空っぽだ。
Trống rỗng.
瓶は空っぽだよ。
Lọ này trống rỗng.
ゴミ箱は空っぽだ。
Thùng rác trống không.
冷蔵庫、空っぽ!
Tủ lạnh trống rỗng!
袋は空っぽだ。
Chiếc túi trống không.
缶は空っぽだ。
Lon đó trống không.
棚は空っぽです。
Kệ trống không.
棚は空っぽだった。
Kệ trống không.
あなたの口座は空っぽだ。
Tài khoản của bạn đã cạn kiệt.
レジの中は空っぽでした。
Quầy thu ngân trống không.