積算 [Tích Toán]
せきさん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cộng; cộng dồn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tích phân

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ước lượng; khảo sát số lượng

Hán tự

Tích tích lũy; chất đống
Toán tính toán; số

Từ liên quan đến 積算