秘匿 [Bí Nặc]
ひとく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giấu; che giấu

Hán tự

bí mật; che giấu
Nặc ẩn; che chở; bảo vệ

Từ liên quan đến 秘匿