着用 [Khán Dụng]

ちゃくよう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mặc (đồng phục, dây an toàn, mũ bảo hiểm)

JP: 男性だんせいほう上着うわぎ着用ちゃくようしてください。

VI: Quý ông vui lòng mặc áo khoác.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

正装せいそう着用ちゃくようです。
Yêu cầu mặc trang phục chỉnh tề.
シートベルトを着用ちゃくようしてください。
Xin hãy đeo dây an toàn.
かれらは衣服いふくをほとんど着用ちゃくようしない。
Họ hầu như không mặc quần áo.
ただいま、シートベルト着用ちゃくようのサインがえました。
Dấu hiệu bắt buộc thắt dây an toàn đã được tắt.
従業じゅうぎょういん制服せいふく着用ちゃくようしなければならない。
Nhân viên phải mặc đồng phục.
トムもメアリーもシートベルトを着用ちゃくようしていました。
Cả Tom và Mary đều đã thắt dây an toàn.
仕事しごとさいは、つねにネクタイを着用ちゃくようしますか?
Bạn có luôn đeo cà vạt khi làm việc không?
将校しょうこう今後こんご夕食ゆうしょくせきではネクタイを着用ちゃくようすべし。
Sĩ quan nói rằng từ nay về sau, phải mặc cà vạt khi dùng bữa tối.
くるま運転うんてんするひとはシートベルトを着用ちゃくようすべきだ。
Người lái xe nên đeo dây an toàn.
彼女かのじょわたし着用ちゃくようにピンクのシャツをえらんだ。
Cô ấy đã chọn cho tôi một chiếc áo sơ mi màu hồng để thử.

Hán tự

Từ liên quan đến 着用

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 着用
  • Cách đọc: ちゃくよう
  • Loại từ: Danh từ; động từ dạng サ変「着用する」
  • Khái quát: Hành vi mặc/đeo/đội một vật lên người để sử dụng (đặc biệt là đồ bảo hộ, đồng phục, khẩu trang...)

2. Ý nghĩa chính

1) Mặc, đeo (mang) đồ: dùng với quần áo, đồng phục, mũ bảo hiểm, găng tay, khẩu trang, thẻ tên, v.v. Tính chất trang trọng, dùng nhiều trong thông báo/quy định.

2) Tuân thủ quy định về việc mặc/đeo: diễn đạt tính bắt buộc, quy tắc trong công ty, trường học, nơi công cộng. Ví dụ: マスクの着用、ヘルメット着用義務。

3) Cách dùng theo kiểu cố định/cụm danh từ: 「制服の着用」「安全靴の着用」「シートベルトの着用」.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 着る: động từ thông dụng “mặc” (áo, quần áo phần trên). Tính đời thường hơn 着用.
  • 身につける: “mặc/đeo” nói chung, cả nghĩa bóng “tiếp thu”. Rộng hơn 着用.
  • 装着: “lắp/đeo (thiết bị)”; thiên về kỹ thuật, máy móc, phụ kiện.
  • 服用: “uống thuốc”; dễ nhầm chữ 用. Không cùng nghĩa với 着用.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hình thức: 「N を着用する」「N の着用」「着用が義務付けられている」.
  • Ngữ cảnh: thông báo an toàn lao động, nội quy trường học, bệnh viện, giao thông, công sở.
  • Phổ biến: マスク/ヘルメット/制服/名札/安全靴/保護具/シートベルト + の着用.
  • Sắc thái: trang trọng, mang tính quy chuẩn hơn so với 着る・付ける.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
着るGần nghĩamặcThường ngày, ít tính quy định.
身につけるGần nghĩamặc/đeo; lĩnh hộiPhổ quát, có cả nghĩa bóng.
装着Liên quangắn/đeo thiết bịKỹ thuật, máy móc, phụ kiện.
着衣Liên quantrang phục; tình trạng mặc đồVăn bản, pháp y, báo cáo.
脱ぐĐối nghĩacởi (đồ)Đời thường.
脱衣Đối nghĩa (danh từ)cởi đồTrang trọng/hành chính.
着用義務Cụm liên quannghĩa vụ mặc/đeoBiển báo, quy định.
未着用Liên quanchưa mặc/đeoTrong báo cáo kiểm tra.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

: “mặc; đến nơi”; : “dùng, sử dụng”. → 着用: “mặc để sử dụng (đúng mục đích/đúng quy định)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản chính thức ở Nhật, khi cần nhấn mạnh tính bắt buộc hoặc tuân thủ an toàn, người ta ưu tiên dùng 「着用」 thay cho 「着る/付ける」. Các cụm như 「マスクの着用をお願い致します」 vừa lịch sự vừa giữ sắc thái quy định. Lưu ý không dùng 着用 cho “uống thuốc” (phải là 服用), và với phụ kiện nhỏ (nhẫn, khuyên tai) thì 付ける/身につける tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 工場内ではヘルメットの着用が義務です。
    Trong nhà máy, việc đội mũ bảo hộ là bắt buộc.
  • 来館の際はマスクを着用してください。
    Khi đến thăm, vui lòng đeo khẩu trang.
  • 社員は勤務中、名札の着用を徹底してください。
    Nhân viên vui lòng luôn đeo bảng tên trong giờ làm.
  • 自転車でも夜間は反射ベストの着用が望ましい。
    Đi xe đạp ban đêm nên mặc áo phản quang.
  • この研究室では白衣の着用が求められる。
    Phòng thí nghiệm này yêu cầu mặc áo blouse.
  • シートベルト着用のサインが点灯した。
    Đèn tín hiệu thắt dây an toàn đã bật.
  • 制服の着用ルールが新しくなった。
    Quy định mặc đồng phục đã được cập nhật.
  • 安全靴着用の有無を入口で確認します。
    Chúng tôi kiểm tra có mang giày bảo hộ hay không ở lối vào.
  • 発表者は必ず身分証の着用をお願いします。
    Người thuyết trình vui lòng luôn đeo thẻ định danh.
  • 保護具の正しい着用方法を指導する。
    Hướng dẫn cách mang đồ bảo hộ đúng cách.
💡 Giải thích chi tiết về từ 着用 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?