着用 [Khán Dụng]
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
mặc (đồng phục, dây an toàn, mũ bảo hiểm)
JP: 男性の方は上着を着用してください。
VI: Quý ông vui lòng mặc áo khoác.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
mặc (đồng phục, dây an toàn, mũ bảo hiểm)
JP: 男性の方は上着を着用してください。
VI: Quý ông vui lòng mặc áo khoác.
1) Mặc, đeo (mang) đồ: dùng với quần áo, đồng phục, mũ bảo hiểm, găng tay, khẩu trang, thẻ tên, v.v. Tính chất trang trọng, dùng nhiều trong thông báo/quy định.
2) Tuân thủ quy định về việc mặc/đeo: diễn đạt tính bắt buộc, quy tắc trong công ty, trường học, nơi công cộng. Ví dụ: マスクの着用、ヘルメット着用義務。
3) Cách dùng theo kiểu cố định/cụm danh từ: 「制服の着用」「安全靴の着用」「シートベルトの着用」.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 着る | Gần nghĩa | mặc | Thường ngày, ít tính quy định. |
| 身につける | Gần nghĩa | mặc/đeo; lĩnh hội | Phổ quát, có cả nghĩa bóng. |
| 装着 | Liên quan | gắn/đeo thiết bị | Kỹ thuật, máy móc, phụ kiện. |
| 着衣 | Liên quan | trang phục; tình trạng mặc đồ | Văn bản, pháp y, báo cáo. |
| 脱ぐ | Đối nghĩa | cởi (đồ) | Đời thường. |
| 脱衣 | Đối nghĩa (danh từ) | cởi đồ | Trang trọng/hành chính. |
| 着用義務 | Cụm liên quan | nghĩa vụ mặc/đeo | Biển báo, quy định. |
| 未着用 | Liên quan | chưa mặc/đeo | Trong báo cáo kiểm tra. |
着: “mặc; đến nơi”; 用: “dùng, sử dụng”. → 着用: “mặc để sử dụng (đúng mục đích/đúng quy định)”.
Trong văn bản chính thức ở Nhật, khi cần nhấn mạnh tính bắt buộc hoặc tuân thủ an toàn, người ta ưu tiên dùng 「着用」 thay cho 「着る/付ける」. Các cụm như 「マスクの着用をお願い致します」 vừa lịch sự vừa giữ sắc thái quy định. Lưu ý không dùng 着用 cho “uống thuốc” (phải là 服用), và với phụ kiện nhỏ (nhẫn, khuyên tai) thì 付ける/身につける tự nhiên hơn.
Bạn thích bản giải thích này?