着付ける [Khán Phó]
着つける [Khán]
きつける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

mặc vào; mang vào

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

quen mặc

Hán tự

Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 着付ける