申し立て [Thân Lập]

申立 [Thân Lập]

申立て [Thân Lập]

もうしたて
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

lời khai; tường trình; tuyên bố; cáo buộc

JP: わたしもうては本当ほんとうだとかれ発表はっぴょうした。

VI: Anh ấy đã công bố rằng lời khai của tôi là sự thật.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ警察けいさついつわりのもうてをした。
Anh ấy đã đưa ra lời tố cáo giả mạo với cảnh sát.
無実むじつだというかれもうてをしんじますか。
Bạn có tin vào lời khẳng định vô tội của anh ta không?
彼女かのじょもうては結局けっきょくざいみとめたことになる。
Lời khai của cô ấy cuối cùng đã được coi là thừa nhận tội lỗi.

Hán tự

Từ liên quan đến 申し立て

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 申し立て
  • Cách đọc: もうしたて
  • Loại từ: Danh từ (động từ liên quan: 申し立てる); sắc thái pháp lý, trang trọng
  • Lĩnh vực: tố tụng, hành chính, lao động, khiếu nại
  • Biến thể chữ viết: 申立て(thường thấy trong văn bản pháp luật)
  • Cụm thường gặp: 異議申立て, 不服申立て, 調停の申し立て, 保全処分の申し立て

2. Ý nghĩa chính

- Lời khai/bản yêu cầu theo thủ tục gửi lên cơ quan có thẩm quyền (tòa án, cơ quan hành chính).
- Khiếu nại, phản đối trong khung thủ tục chính thức: 不服申立て (khiếu nại), 異議申立て (khiếu nại phản đối/phúc tra).
- Đơn đề nghị biện pháp tố tụng: 仮差押えの申し立て, 調停の申し立て.

3. Phân biệt

  • 申し立て vs 申し入れ: 申し立て là hành vi theo thủ tục pháp lý trước cơ quan có thẩm quyền; 申し入れ là đề nghị/kháng nghị gửi tới đối phương (không nhất thiết theo thủ tục tố tụng).
  • 申し立て vs 申請: 申請 là xin cấp phép/chứng nhận; 申し立て là “đưa vấn đề ra xử lý” (phản đối, yêu cầu biện pháp tư pháp).
  • 申し立て vs 訴え: 訴え là khởi kiện nói chung; 申し立て có thể là yêu cầu trong khuôn khổ vụ việc hoặc trước/ngoài việc khởi kiện.
  • Hình thức: thường đòi hỏi 申立書, căn cứ pháp lý, chứng cứ kèm theo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: Aに対してBの申し立てをする/Bについて申し立てを行う/申し立てを却下・受理・棄却する。
  • Ngữ cảnh: hồ sơ tố tụng, quyết định hành chính, quy trình khiếu nại, hòa giải/điều đình tại tòa.
  • Sắc thái: rất trang trọng, pháp quy; thường cố định thành ngữ: 異議申立て, 不服申立て, 処分取消しの申立て.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
申し立てる Động từ gốc Nộp đơn/khiếu nại, đưa ra yêu cầu Dùng với を/について/に対して.
異議申立て Cụm cố định Khiếu nại phản đối Sau quyết định/giải thích ban đầu.
不服申立て Cụm cố định Khiếu nại (không phục) Trong hành chính, lao động, bảo hiểm.
申請 Phân biệt Nộp đơn xin phép Nghiêng về “xin cấp phép”, khác mục đích.
訴え Liên quan Khởi kiện Khái quát hơn, bao trùm việc kiện tụng.
受理 Đối nghĩa theo hành vi Thụ lý Phản ứng của cơ quan với 申し立て.
却下/棄却 Đối nghĩa theo hành vi Bác bỏ Không chấp nhận nội dung 申し立て.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 申し(もうし): nói, trình bày.
  • 立て(たて): ở đây là hậu tố động từ “-立てる” mang nghĩa “đưa ra, nêu ra”.
  • Ý gốc: “trình bày và nêu ra (trước cơ quan)”. Danh từ hóa của 申し立てる.
  • Chữ biến thể pháp lý: 申立て (giản lược kana).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, 申し立て thường đòi hỏi căn cứ pháp luật và chứng cứ. Việc chọn “異議申立て” hay “不服申立て” tùy quy trình của cơ quan tiếp nhận. Đặt tiêu đề, căn cứ điều khoản, và yêu cầu cụ thể (趣旨・理由) sẽ giúp đơn hiệu quả và dễ được受理 hơn.

8. Câu ví dụ

  • 処分に不服がある場合は、30日以内に申し立てを行ってください。
    Nếu không đồng ý với quyết định, vui lòng nộp khiếu nại trong vòng 30 ngày.
  • 弁護士は仮差押えの申し立てを裁判所に提出した。
    Luật sư đã nộp đơn yêu cầu kê biên tạm thời lên tòa án.
  • 審査請求に先立ち、異議申し立ての手続きを確認した。
    Trước khi yêu cầu thẩm tra, tôi đã xác nhận thủ tục khiếu nại phản đối.
  • 被告側は証拠能力に関する申し立てを行った。
    Phía bị đơn đã đưa ra yêu cầu liên quan đến giá trị chứng cứ.
  • 労働者は解雇無効の申し立てを労働委員会に行った。
    Người lao động đã nộp đơn yêu cầu tuyên vô hiệu việc sa thải tới ủy ban lao động.
  • 調停の申し立てが受理され、期日が指定された。
    Đơn yêu cầu hòa giải đã được thụ lý và ấn định ngày xét.
  • 行政処分の取消しを求める申し立ては棄却された。
    Đơn yêu cầu hủy quyết định hành chính đã bị bác.
  • 被害者側は保全処分の申し立てを準備している。
    Phía bị hại đang chuẩn bị đơn yêu cầu biện pháp bảo toàn.
  • 監督官庁への不服申し立ての様式はウェブで入手できる。
    Mẫu đơn khiếu nại lên cơ quan giám sát có trên web.
  • 会社は審判への異議申し立てを期限内に済ませた。
    Công ty đã hoàn tất khiếu nại phản đối quyết định trọng tài trong thời hạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 申し立て được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?