生きながらえる
[Sinh]
生き長らえる [Sinh Trường]
生き永らえる [Sinh Vĩnh]
生き存える [Sinh Tồn]
生き長らえる [Sinh Trường]
生き永らえる [Sinh Vĩnh]
生き存える [Sinh Tồn]
いきながらえる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
sống lâu; sống sót
JP: 彼は妻の死後、何年も生きながらえていた。
VI: Anh ấy đã sống sót nhiều năm sau cái chết của vợ.