王者 [Vương Giả]

おうじゃ
おうしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

vua; người cai trị

JP: カリフォルニアには有名ゆうめい大木たいぼく、つまり、いわゆるもり王者おうじゃがある。

VI: Ở California có những cây cổ thụ nổi tiếng, tức là những vị vua của rừng xanh.

Danh từ chung

vô địch

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ライオンは動物どうぶつ王者おうじゃだ。
Con sư tử là vua của các loài động vật.
わしそら王者おうじゃです。
Đại bàng là vua của bầu trời.
わしとり王者おうじゃです。
Đại bàng là vua của các loài chim.
FIFAワールドカップの初代しょだい王者おうじゃはウルグアイだ。
Đội vô địch đầu tiên của FIFA World Cup là Uruguay.
かれ王者おうじゃ風格ふうかくそなえている。
Anh ấy có phong thái của một ông vua.

Hán tự

Từ liên quan đến 王者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 王者(おうじゃ)
  • Cách đọc: おうじゃ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: vương giả; người/đội nắm ngôi vương, nhà vô địch mang uy quyền tuyệt đối
  • Kanji: 王 + 者

2. Ý nghĩa chính

王者 chỉ “bậc vương giả” – người đứng đầu tối thượng trong một lĩnh vực. Trong thể thao/giải trí thường dịch là “nhà vô địch” nhưng mang sắc thái oai nghi, áp đảo và bền bỉ hơn từ vay mượn チャンピオン.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 王 vs 王者: 王 là “vua” (chức danh). 王者 là “bậc vương giả/nhà vô địch” với hàm ý uy thế vượt trội.
  • 覇者 vs 王者: 覇者 nhấn mạnh chinh phạt/quyền lực bá chủ; 王者 thiên về chính thống, đường hoàng.
  • チャンピオン: trung tính, hiện đại; 王者 có sắc thái trang trọng, dùng trong viết quảng bá/biên niên sử.
  • 君主: nguyên thủ quân chủ; không dùng cho “nhà vô địch” trong thể thao.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 「王者として君臨する」「王者の風格/貫禄」「絶対王者」「前王者」「無敗の王者」。
  • Ngữ cảnh: thể thao, e-sports, kinh doanh/PR (“〜の王者”: vua của ~), lịch sử (ẩn dụ).
  • Sắc thái: hùng tráng, ca ngợi; cần cân nhắc để tránh phóng đại.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
liên quanvuaChức danh quân chủ.
覇者đồng nghĩa gầnbá chủNhấn mạnh sức mạnh chinh phạt.
チャンピオンđồng nghĩa gầnnhà vô địchKhẩu ngữ/hiện đại, trung tính.
君主liên quanquân chủKhông dùng cho thể thao.
女王liên quannữ hoàngGiới tính nữ của 王/王者 trong ngữ cảnh.
盟主liên quanminh chủLãnh tụ liên minh.
挑戦者đối nghĩa (vai)kẻ thách đấuĐối lập trong trận tranh đai/ngôi.
敗者đối nghĩakẻ bạiĐối nghĩa trực tiếp trong thi đấu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

王: vương, biểu trưng quyền lực. 者: kẻ/người. Hợp nghĩa: “người vương giả”. Âm On: おう・しゃ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông, 「絶対王者」 nhấn mạnh sự thống trị dài lâu, ổn định; 「真の王者」 hàm ý không chỉ thắng mà còn có phong thái, đạo đức. Cụm 「〜界の王者」 rất hay dùng trong marketing (ví dụ: スマホ界の王者).

8. Câu ví dụ

  • 王者として君臨し続けるチームだ。
    Đó là đội bóng tiếp tục trị vì với tư cách “vương giả”.
  • 無敗の王者に挑む挑戦者が現れた。
    Đã xuất hiện kẻ thách đấu với nhà vô địch bất bại.
  • 彼には王者の風格がある。
    Anh ấy toát lên phong thái của bậc vương giả.
  • 王者との再戦が決定した。
    Đã quyết định tái đấu với cựu vương.
  • この製品は業界の王者に迫る品質だ。
    Sản phẩm này có chất lượng sánh gần “vua” của ngành.
  • 真の王者は勝ち方にもこだわる。
    Vương giả đích thực quan tâm cả cách giành chiến thắng.
  • 夏の大会王者が冬でも強さを示した。
    Nhà vô địch mùa hè đã chứng tỏ sức mạnh cả mùa đông.
  • 彼は将棋界の新王者となった。
    Anh ấy trở thành tân vương của làng cờ shogi.
  • 絶対王者の独走に待ったをかける。
    Chặn đà bứt tốc của vị vương tuyệt đối.
  • 彼女はマラソンの王者の座を守り抜いた。
    Cô ấy đã bảo vệ được ngôi vương marathon.
💡 Giải thích chi tiết về từ 王者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?