特有 [Đặc Hữu]

とくゆう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

đặc trưng (của); đặc biệt (đối với)

JP: この習慣しゅうかん日本にほん特有とくゆうのものである。

VI: Thói quen này là đặc thù của Nhật Bản.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

オーロラは極地きょくち特有とくゆう現象げんしょうです。
Cực quang là hiện tượng đặc trưng của vùng cực.
言語げんご人間にんげん特有とくゆうのものである。
Ngôn ngữ là đặc thù của con người.
言語げんご人間にんげん特有とくゆうのものである。
Ngôn ngữ là đặc thù của con người.
同情どうじょう人間にんげん特有とくゆう感情かんじょうである。
Lòng thương cảm là cảm xúc đặc trưng của con người.
コアラはオーストラリア特有とくゆう動物どうぶつである。
Koala là động vật đặc hữu của Úc.
これが若者わかもの特有とくゆう欠点けってんだ。
Đây là nhược điểm đặc trưng của giới trẻ.
これは日本にほん特有とくゆう習慣しゅうかんだ。
Đây là phong tục đặc trưng của Nhật Bản.
これはこのくに特有とくゆう植物しょくぶつだ。
Đây là một loại thực vật đặc hữu của đất nước này.
そのにおいはニンニク特有とくゆうのものだ。
Mùi đó là đặc trưng của tỏi.
その植物しょくぶつはその地域ちいき特有とくゆうのものだ。
Cây đó là đặc hữu của khu vực này.

Hán tự

Từ liên quan đến 特有

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 特有
  • Cách đọc: とくゆう
  • Loại từ: Danh từ; tính chất “tính từ -na” nhưng thường dùng nhất ở dạng 特有のN
  • Nghĩa ngắn gọn: đặc hữu, chỉ riêng có ở …
  • Ghi chú: Nhấn mạnh mối quan hệ “thuộc về/riêng của” một nhóm/địa phương/ngành/đối tượng.

2. Ý nghĩa chính

  • Đặc hữu: tính chất, hiện tượng, phong tục chỉ xuất hiện ở một phạm vi nhất định (quốc gia, vùng, lĩnh vực, loài…).
  • Tính đánh giá trung tính: không hàm ý tốt/xấu, chỉ nêu sự riêng biệt.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 独特(どくとく): “độc đáo” mang sắc thái chủ quan/cảm tính mạnh. 特有 trung tính, khách quan hơn.
  • 固有(こゆう): “cố hữu, vốn có từ đầu”, trang trọng, thiên học thuật. 特有 rộng hơn (có thể do lịch sử phát sinh sau này).
  • 特性: “đặc tính” là cái gì. 特有 là của ai/cái gì. Ví dụ: 日本特有の気候, 砂漠特有の動物.
  • 特徴/特色: “đặc trưng/đặc sắc” – có thể không độc quyền. 特有 nhấn vào tính “riêng có”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng:
    • N特有のN: 日本特有の習慣, 都市特有の問題
    • Nに特有だ/Nに特有の: この病気に特有の症状
  • Ngữ cảnh: văn hóa-xã hội, địa lý-sinh học, y học-triệu chứng, mùi/vị/giọng điệu riêng.
  • Lưu ý: Với sắc thái “độc đáo có cá tính”, dùng 独特 sẽ tự nhiên hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
独特 Gần nghĩa Độc đáo Cảm tính/chủ quan hơn, nhấn cá tính
固有 Gần nghĩa (trang trọng) Cố hữu, vốn có Văn phong học thuật/pháp lý
独自 Liên quan Riêng, độc lập Thường dùng trong doanh nghiệp/kỹ thuật: 独自技術
典型的 Liên quan Điển hình Không hàm “chỉ riêng”; nhấn mức độ phổ biến
普遍的 Đối nghĩa Tính phổ quát Trái nghĩa về phạm vi
一般的 Đối nghĩa (gần) Thông thường Không mang tính “riêng có”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

: đặc, riêng (nhấn sự đặc biệt). : có, sở hữu. → 特有 = “cái có mang tính đặc biệt/riêng của …”.

Điển hình: 日本特有の文化, 地域特有の産物, 病気に特有の症状, 深海特有の生態.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi cân nhắc giữa 特有・独特・固有, hãy kiểm tra: bạn muốn nhấn tính khách quan (特有), cá tính/sắc màu (独特), hay vốn có từ đầu (固有). Trong tiêu đề/bản thuyết minh, “N特有の〜” là công thức an toàn, tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 北海道には寒冷地特有の植物が多い。
    Ở Hokkaidō có nhiều loài thực vật đặc hữu vùng lạnh.
  • これは日本特有の年中行事です。
    Đây là lễ tiết trong năm đặc hữu của Nhật Bản.
  • 特有のユーモアが会場を和ませた。
    Khiếu hài hước đặc trưng của anh ấy đã làm dịu bầu không khí.
  • この魚は深海特有の生態を持つ。
    Loài cá này có sinh thái đặc hữu vùng biển sâu.
  • 大都市特有の問題が浮き彫りになった。
    Các vấn đề đặc hữu của đô thị lớn đã lộ rõ.
  • この病気に特有の症状は発疹と発熱です。
    Triệu chứng đặc hữu của bệnh này là phát ban và sốt.
  • 地域に特有の方言が今も残っている。
    Phương ngữ đặc hữu của vùng vẫn còn tồn tại.
  • コーヒー特有の香りが部屋に広がった。
    Mùi hương đặc trưng của cà phê lan khắp phòng.
  • 子ども特有の発想に学ぶことが多い。
    Chúng ta học được nhiều từ những ý tưởng đặc trưng của trẻ em.
  • 伝統工芸特有の技法が受け継がれている。
    Các kỹ pháp đặc hữu của thủ công truyền thống đang được kế thừa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 特有 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?