1. Thông tin cơ bản
- Từ: 特有
- Cách đọc: とくゆう
- Loại từ: Danh từ; tính chất “tính từ -na” nhưng thường dùng nhất ở dạng 特有のN
- Nghĩa ngắn gọn: đặc hữu, chỉ riêng có ở …
- Ghi chú: Nhấn mạnh mối quan hệ “thuộc về/riêng của” một nhóm/địa phương/ngành/đối tượng.
2. Ý nghĩa chính
- Đặc hữu: tính chất, hiện tượng, phong tục chỉ xuất hiện ở một phạm vi nhất định (quốc gia, vùng, lĩnh vực, loài…).
- Tính đánh giá trung tính: không hàm ý tốt/xấu, chỉ nêu sự riêng biệt.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 独特(どくとく): “độc đáo” mang sắc thái chủ quan/cảm tính mạnh. 特有 trung tính, khách quan hơn.
- 固有(こゆう): “cố hữu, vốn có từ đầu”, trang trọng, thiên học thuật. 特有 rộng hơn (có thể do lịch sử phát sinh sau này).
- 特性: “đặc tính” là cái gì. 特有 là của ai/cái gì. Ví dụ: 日本特有の気候, 砂漠特有の動物.
- 特徴/特色: “đặc trưng/đặc sắc” – có thể không độc quyền. 特有 nhấn vào tính “riêng có”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường dùng:
- N特有のN: 日本特有の習慣, 都市特有の問題
- Nに特有だ/Nに特有の: この病気に特有の症状
- Ngữ cảnh: văn hóa-xã hội, địa lý-sinh học, y học-triệu chứng, mùi/vị/giọng điệu riêng.
- Lưu ý: Với sắc thái “độc đáo có cá tính”, dùng 独特 sẽ tự nhiên hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 独特 |
Gần nghĩa |
Độc đáo |
Cảm tính/chủ quan hơn, nhấn cá tính |
| 固有 |
Gần nghĩa (trang trọng) |
Cố hữu, vốn có |
Văn phong học thuật/pháp lý |
| 独自 |
Liên quan |
Riêng, độc lập |
Thường dùng trong doanh nghiệp/kỹ thuật: 独自技術 |
| 典型的 |
Liên quan |
Điển hình |
Không hàm “chỉ riêng”; nhấn mức độ phổ biến |
| 普遍的 |
Đối nghĩa |
Tính phổ quát |
Trái nghĩa về phạm vi |
| 一般的 |
Đối nghĩa (gần) |
Thông thường |
Không mang tính “riêng có” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
特: đặc, riêng (nhấn sự đặc biệt). 有: có, sở hữu. → 特有 = “cái có mang tính đặc biệt/riêng của …”.
Điển hình: 日本特有の文化, 地域特有の産物, 病気に特有の症状, 深海特有の生態.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi cân nhắc giữa 特有・独特・固有, hãy kiểm tra: bạn muốn nhấn tính khách quan (特有), cá tính/sắc màu (独特), hay vốn có từ đầu (固有). Trong tiêu đề/bản thuyết minh, “N特有の〜” là công thức an toàn, tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 北海道には寒冷地特有の植物が多い。
Ở Hokkaidō có nhiều loài thực vật đặc hữu vùng lạnh.
- これは日本特有の年中行事です。
Đây là lễ tiết trong năm đặc hữu của Nhật Bản.
- 彼特有のユーモアが会場を和ませた。
Khiếu hài hước đặc trưng của anh ấy đã làm dịu bầu không khí.
- この魚は深海特有の生態を持つ。
Loài cá này có sinh thái đặc hữu vùng biển sâu.
- 大都市特有の問題が浮き彫りになった。
Các vấn đề đặc hữu của đô thị lớn đã lộ rõ.
- この病気に特有の症状は発疹と発熱です。
Triệu chứng đặc hữu của bệnh này là phát ban và sốt.
- 地域に特有の方言が今も残っている。
Phương ngữ đặc hữu của vùng vẫn còn tồn tại.
- コーヒー特有の香りが部屋に広がった。
Mùi hương đặc trưng của cà phê lan khắp phòng.
- 子ども特有の発想に学ぶことが多い。
Chúng ta học được nhiều từ những ý tưởng đặc trưng của trẻ em.
- 伝統工芸特有の技法が受け継がれている。
Các kỹ pháp đặc hữu của thủ công truyền thống đang được kế thừa.